Kết quả gần nhất
Thống kê CLB
Sân nhà | Sân khách | All | ||||
Đã thi đấu | 19 | 18 | 37 | |||
Thắng | 7 | 8 | 15 | |||
Hòa | 3 | 3 | 6 | |||
Thua | 9 | 7 | 16 | |||
Sân nhà | Sân khách | All | ||||
Per Match | Total | Per Match | Total | Per Match | Total | |
Bàn thắng | 1.1 | 20 | 0.9 | 17 | 1 | 37 |
Goals Conceded | 1.3 | 25 | 0.8 | 15 | 1.1 | 40 |
Thẻ vàng | 1.7 | 32 | 1.6 | 28 | 1.6 | 60 |
Thẻ đỏ | 0.1 | 1 | 0.1 | 1 | 0.1 | 2 |
Sạch lưới | 0.2 | 4 | 0.4 | 7 | 0.3 | 11 |
Phạt góc | 4.6 | 87 | 4.3 | 77 | 4.4 | 164 |
Phạm lỗi | 9.1 | 173 | 10.2 | 184 | 9.6 | 357 |
Việt vị | 1.8 | 34 | 1.4 | 26 | 1.6 | 60 |
Sút | 11.7 | 222 | 9.5 | 171 | 10.6 | 393 |
Cơ hội | 3.6 | 69 | 3.3 | 60 | 3.5 | 129 |
Danh sách cầu thủ
Thủ môn
Tuổi
Quốc tịch
A.Søndergaard
Tuổi:
21
21
JoséSá
Tuổi:
29
29
J.Ruddy
Tuổi:
35
35
Hậu vệ
Tuổi
Quốc tịch
O.Buur
Tuổi:
24
24
K.Hoever
Tuổi:
20
20
R.Aït Nouri
Tuổi:
20
20
FernandoMarçal
Tuổi:
33
33
W.Boly
Tuổi:
31
31
C.Coady
Tuổi:
29
29
JonnyCastro
Tuổi:
28
28
NélsonSemedo
Tuổi:
28
28
L.Dendoncker
Tuổi:
27
27
M.Kilman
Tuổi:
24
24
ChristianMarques
Tuổi:
19
19
Tiền vệ
Tuổi
Quốc tịch
BrunoJordão
Tuổi:
23
23
M.Gibbs-White
Tuổi:
22
22
O.Otasowie
Tuổi:
21
21
RúbenNeves
Tuổi:
25
25
DanielPodence
Tuổi:
26
26
Y.Mosquera
Tuổi:
21
21
HwangHee-Chan
Tuổi:
26
26
R.Saïss
Tuổi:
32
32
JoãoMoutinho
Tuổi:
35
35
L.Cundle
Tuổi:
20
20
C.Campbell
Tuổi:
19
19
Tiền đạo
Tuổi
Quốc tịch
T.Corbeanu
Tuổi:
20
20
P.Cutrone
Tuổi:
24
24
PedroNeto
Tuổi:
22
22
R.Jiménez
Tuổi:
31
31
Trincão
Tuổi:
22
22
FábioSilva
Tuổi:
19
19
AdamaTraoré
Tuổi:
26
26