Kết quả gần nhất
Thống kê CLB
Sân nhà | Sân khách | All | ||||
Đã thi đấu | 19 | 18 | 37 | |||
Thắng | 9 | 7 | 16 | |||
Hòa | 5 | 3 | 8 | |||
Thua | 5 | 8 | 13 | |||
Sân nhà | Sân khách | All | ||||
Per Match | Total | Per Match | Total | Per Match | Total | |
Bàn thắng | 1.7 | 33 | 1.4 | 26 | 1.6 | 59 |
Goals Conceded | 1.4 | 26 | 1.2 | 22 | 1.3 | 48 |
Thẻ vàng | 1.5 | 28 | 1.2 | 21 | 1.3 | 49 |
Thẻ đỏ | 0 | 0.2 | 3 | 0.1 | 3 | |
Sạch lưới | 0.2 | 4 | 0.2 | 4 | 0.2 | 8 |
Phạt góc | 5.5 | 105 | 4.9 | 89 | 5.2 | 194 |
Phạm lỗi | 8.5 | 162 | 8.6 | 154 | 8.5 | 316 |
Việt vị | 1.7 | 32 | 1.4 | 26 | 1.6 | 58 |
Sút | 12.4 | 236 | 11.4 | 206 | 11.9 | 442 |
Cơ hội | 4.5 | 85 | 3.9 | 71 | 4.2 | 156 |
Danh sách cầu thủ
Thủ môn
Tuổi
Quốc tịch
Ł.Fabiański
Tuổi:
37
37
A.Areola
Tuổi:
29
29
D.Martin
Tuổi:
36
36
D.Randolph
Tuổi:
35
35
Hậu vệ
Tuổi
Quốc tịch
F.Alves
Tuổi:
22
22
W.Reid
Tuổi:
33
33
A.Cresswell
Tuổi:
32
32
K.Zouma
Tuổi:
27
27
V.Coufal
Tuổi:
29
29
C.Dawson
Tuổi:
32
32
A.Ogbonna
Tuổi:
33
33
I.Diop
Tuổi:
25
25
R.Fredericks
Tuổi:
29
29
A.Masuaku
Tuổi:
28
28
B.Johnson
Tuổi:
22
22
J.Baptiste
Tuổi:
18
18
Tiền vệ
Tuổi
Quốc tịch
C.Coventry
Tuổi:
22
22
A.Yarmolenko
Tuổi:
32
32
M.Antonio
Tuổi:
32
32
M.Lanzini
Tuổi:
29
29
N.Vlašić
Tuổi:
24
24
M.Noble
Tuổi:
35
35
PabloFornals
Tuổi:
26
26
T.Souček
Tuổi:
27
27
A.Král
Tuổi:
23
23
D.Rice
Tuổi:
23
23
Tiền đạo
Tuổi
Quốc tịch
J.Bowen
Tuổi:
25
25
S.Benrahma
Tuổi:
26
26