Kết quả gần nhất
Lịch thi đấu cả mùa
Thống kê CLB
Sân nhà | Sân khách | All | ||||
Đã thi đấu | 18 | 18 | 36 | |||
Thắng | 7 | 5 | 12 | |||
Hòa | 4 | 4 | 8 | |||
Thua | 7 | 9 | 16 | |||
Sân nhà | Sân khách | All | ||||
Per Match | Total | Per Match | Total | Per Match | Total | |
Bàn thắng | 1.4 | 26 | 1 | 18 | 1.2 | 44 |
Goals Conceded | 1.2 | 22 | 1.8 | 33 | 1.5 | 55 |
Thẻ vàng | 2.1 | 38 | 1.8 | 32 | 1.9 | 70 |
Thẻ đỏ | 0.1 | 2 | 0.2 | 3 | 0.1 | 5 |
Sạch lưới | 0.4 | 7 | 0.3 | 5 | 0.3 | 12 |
Phạt góc | 4.3 | 77 | 3.4 | 61 | 3.8 | 138 |
Phạm lỗi | 11.7 | 210 | 11.7 | 210 | 11.7 | 420 |
Việt vị | 2.5 | 45 | 1.6 | 29 | 2.1 | 74 |
Sút | 12.6 | 227 | 10.4 | 187 | 11.5 | 414 |
Cơ hội | 4.6 | 82 | 3.1 | 56 | 3.8 | 138 |
Danh sách cầu thủ
Thủ môn
Tuổi
Quốc tịch
K.Casteels
Tuổi:
29
29
P.Pervan
Tuổi:
34
34
P.Schulze
Tuổi:
19
19
N.Klinger
Tuổi:
26
26
L.Kasten
Tuổi:
21
21
Hậu vệ
Tuổi
Quốc tịch
K.Hernandez-Foster
Tuổi:
19
19
William
Tuổi:
27
27
S.Bornauw
Tuổi:
23
23
M.Lacroix
Tuổi:
22
22
M.van de Ven
Tuổi:
21
21
PauloOtávio
Tuổi:
27
27
J.Roussillon
Tuổi:
29
29
A.MacNulty
Tuổi:
19
19
K.Mbabu
Tuổi:
27
27
R.Baku
Tuổi:
24
24
J.Brooks
Tuổi:
29
29
J.Lang
Tuổi:
19
19
M.Pongracic
Tuổi:
24
24
M.Beifus
Tuổi:
19
19
Tiền vệ
Tuổi
Quốc tịch
D.Marx
Tuổi:
22
22
JoãoVictor
Tuổi:
28
28
A.Vranckx
Tuổi:
19
19
R.Steffen
Tuổi:
30
30
M.Philipp
Tuổi:
28
28
F.Nmecha
Tuổi:
21
21
J.Guilavogui
Tuổi:
31
31
X.Schlager
Tuổi:
24
24
M.Arnold
Tuổi:
27
27
Y.Gerhardt
Tuổi:
28
28
M.Stefaniak
Tuổi:
27
27
G.Walther
Tuổi:
19
19
J.Brekalo
Tuổi:
23
23
Tiền đạo
Tuổi
Quốc tịch
L.Waldschmidt
Tuổi:
25
25
W.Weghorst
Tuổi:
29
29
L.Nmecha
Tuổi:
23
23
A.Mehmedi
Tuổi:
31
31
B.Białek
Tuổi:
20
20
D.Lukébakio
Tuổi:
24
24
D.Ginczek
Tuổi:
31
31
O.Marmoush
Tuổi:
23
23
Wolfsburg là một đội bóng mạnh của giải Bundesliga.