Kết quả gần nhất
Lịch thi đấu cả mùa
Thống kê CLB
Sân nhà | Sân khách | All | ||||
Đã thi đấu | 17 | 17 | 34 | |||
Thắng | 10 | 6 | 16 | |||
Hòa | 5 | 4 | 9 | |||
Thua | 2 | 7 | 9 | |||
Sân nhà | Sân khách | All | ||||
Per Match | Total | Per Match | Total | Per Match | Total | |
Bàn thắng | 1.5 | 25 | 1.5 | 25 | 1.5 | 50 |
Goals Conceded | 1 | 17 | 1.6 | 27 | 1.3 | 44 |
Thẻ vàng | 1.8 | 30 | 1.8 | 30 | 1.8 | 60 |
Thẻ đỏ | 0 | 0.1 | 1 | 0 | 1 | |
Sạch lưới | 0.4 | 7 | 0.1 | 1 | 0.2 | 8 |
Phạt góc | 3.2 | 55 | 4.5 | 77 | 3.9 | 132 |
Phạm lỗi | 12.6 | 215 | 11.4 | 193 | 12 | 408 |
Việt vị | 1.9 | 33 | 1.7 | 29 | 1.8 | 62 |
Sút | 11.5 | 195 | 11.9 | 202 | 11.7 | 397 |
Cơ hội | 4.2 | 72 | 4.6 | 79 | 4.4 | 151 |
Danh sách cầu thủ
Thủ môn
Tuổi
Quốc tịch
A.Luthe
Tuổi:
35
35
J.Jensen
Tuổi:
28
28
F.Rønnow
Tuổi:
29
29
N.Petzsch
Tuổi:
17
17
Hậu vệ
Tuổi
Quốc tịch
M.Bruns
Tuổi:
18
18
P.Jaeckel
Tuổi:
23
23
R.van Drongelen
Tuổi:
23
23
J.Ryerson
Tuổi:
24
24
B.Oczipka
Tuổi:
33
33
N.Gießelmann
Tuổi:
30
30
T.Baumgartl
Tuổi:
26
26
T.Puchacz
Tuổi:
23
23
C.Trimmel
Tuổi:
35
35
R.Knoche
Tuổi:
29
29
M.Friedrich
Tuổi:
26
26
Tiền vệ
Tuổi
Quốc tịch
R.Andrich
Tuổi:
27
27
L.Öztunali
Tuổi:
26
26
R.Khedira
Tuổi:
28
28
P.Wszołek
Tuổi:
30
30
K.Endo
Tuổi:
24
24
G.Prömel
Tuổi:
27
27
G.Haraguchi
Tuổi:
31
31
L.Dehl
Tuổi:
20
20
K.Möhwald
Tuổi:
28
28
F.Schneider
Tuổi:
19
19
S.Griesbeck
Tuổi:
31
31
Tiền đạo
Tuổi
Quốc tịch
L.Dajaku
Tuổi:
21
21
M.Ingvartsen
Tuổi:
26
26
A.Voglsammer
Tuổi:
30
30
M.Kruse
Tuổi:
34
34
A.Ujah
Tuổi:
31
31
T.Awoniyi
Tuổi:
24
24
K.Behrens
Tuổi:
31
31
S.Becker
Tuổi:
27
27
C.Teuchert
Tuổi:
25
25
S.Abdullahi
Tuổi:
25
25