Kết quả gần nhất
Lịch thi đấu cả mùa
Thống kê CLB
Sân nhà | Sân khách | All | ||||
Đã thi đấu | 19 | 19 | 38 | |||
Thắng | 7 | 5 | 12 | |||
Hòa | 7 | 7 | 14 | |||
Thua | 5 | 7 | 12 | |||
Sân nhà | Sân khách | All | ||||
Per Match | Total | Per Match | Total | Per Match | Total | |
Bàn thắng | 1.8 | 34 | 1.6 | 30 | 1.7 | 64 |
Goals Conceded | 1.5 | 28 | 1.5 | 29 | 1.5 | 57 |
Thẻ vàng | 2.3 | 43 | 2.5 | 48 | 2.4 | 91 |
Thẻ đỏ | 0.2 | 3 | 0.1 | 2 | 0.1 | 5 |
Sạch lưới | 0.2 | 4 | 0.3 | 5 | 0.2 | 9 |
Phạt góc | 4.3 | 81 | 5.2 | 98 | 4.7 | 179 |
Phạm lỗi | 14.2 | 270 | 14.2 | 269 | 14.2 | 539 |
Việt vị | 2.1 | 39 | 2 | 38 | 2 | 77 |
Sút | 12.7 | 242 | 13.3 | 252 | 13 | 494 |
Cơ hội | 4.4 | 84 | 5.3 | 101 | 4.9 | 185 |
Danh sách cầu thủ
Thủ môn
Tuổi
Quốc tịch
M.Carnelos
Tuổi:
19
19
S.Scuffet
Tuổi:
26
26
M.Silvestri
Tuổi:
31
31
D.Padelli
Tuổi:
36
36
E.Piana
Tuổi:
18
18
Hậu vệ
Tuổi
Quốc tịch
Samir
Tuổi:
27
27
M.Zeegelaar
Tuổi:
31
31
D.Udogie
Tuổi:
19
19
N.Molina
Tuổi:
24
24
B.Nuytinck
Tuổi:
32
32
J.Stryger Larsen
Tuổi:
31
31
RodrigoBecão
Tuổi:
26
26
S.De Maio
Tuổi:
35
35
N.Pérez
Tuổi:
22
22
B.Soppy
Tuổi:
20
20
Tiền vệ
Tuổi
Quốc tịch
A.Rigo
Tuổi:
20
20
M.Palumbo
Tuổi:
20
20
P.Mićin
Tuổi:
23
23
M.Ballarini
Tuổi:
21
21
T.Arslan
Tuổi:
31
31
J.Makengo
Tuổi:
24
24
M.Jajalo
Tuổi:
34
34
Walace
Tuổi:
27
27
I.Pussetto
Tuổi:
26
26
L.Samardžić
Tuổi:
20
20
R.Pereyra
Tuổi:
31
31
J.Fedrizzi
Tuổi:
19
19
Tiền đạo
Tuổi
Quốc tịch
S.Basha
Tuổi:
19
19
RyderMatos
Tuổi:
29
29
CristoGonzález
Tuổi:
24
24
Deulofeu
Tuổi:
28
28
I.Success
Tuổi:
26
26
I.Nestorovski
Tuổi:
32
32
F.Forestieri
Tuổi:
32
32
S.Ianesi
Tuổi:
20
20
Ł.Teodorczyk
Tuổi:
31
31
Beto
Tuổi:
24
24
Llorente
Tuổi:
37
37
S.Okaka
Tuổi:
32
32