Kết quả gần nhất
Thống kê CLB
Sân nhà | Sân khách | All | ||||
Đã thi đấu | 19 | 18 | 37 | |||
Thắng | 13 | 8 | 21 | |||
Hòa | 1 | 4 | 5 | |||
Thua | 5 | 6 | 11 | |||
Sân nhà | Sân khách | All | ||||
Per Match | Total | Per Match | Total | Per Match | Total | |
Bàn thắng | 2 | 38 | 1.4 | 26 | 1.7 | 64 |
Goals Conceded | 1 | 19 | 1.2 | 21 | 1.1 | 40 |
Thẻ vàng | 1.7 | 33 | 1.8 | 33 | 1.8 | 66 |
Thẻ đỏ | 0 | 0.1 | 1 | 0 | 1 | |
Sạch lưới | 0.4 | 8 | 0.4 | 7 | 0.4 | 15 |
Phạt góc | 5.5 | 104 | 4.8 | 87 | 5.2 | 191 |
Phạm lỗi | 10.9 | 207 | 9.4 | 169 | 10.2 | 376 |
Việt vị | 1.6 | 30 | 1.6 | 28 | 1.6 | 58 |
Sút | 13.6 | 259 | 11.7 | 210 | 12.7 | 469 |
Cơ hội | 5 | 95 | 4.8 | 87 | 4.9 | 182 |
Danh sách cầu thủ
Thủ môn
Tuổi
Quốc tịch
A.Whiteman
Tuổi:
23
23
H.Lloris
Tuổi:
35
35
P.Gollini
Tuổi:
27
27
B.Austin
Tuổi:
23
23
Hậu vệ
Tuổi
Quốc tịch
S.Aurier
Tuổi:
29
29
D.Cirkin
Tuổi:
20
20
C.Carter-Vickers
Tuổi:
24
24
M.Lavinier
Tuổi:
21
21
M.Doherty
Tuổi:
30
30
Reguilón
Tuổi:
25
25
C.Romero
Tuổi:
24
24
D.Sánchez
Tuổi:
25
25
Emerson
Tuổi:
23
23
J.Rodon
Tuổi:
24
24
J.Tanganga
Tuổi:
23
23
B.Davies
Tuổi:
29
29
T.Omole
Tuổi:
22
22
B.Lyons-Foster
Tuổi:
21
21
M.Paskotši
Tuổi:
19
19
Tiền vệ
Tuổi
Quốc tịch
P.Højbjerg
Tuổi:
26
26
SonHeung-Min
Tuổi:
29
29
H.Winks
Tuổi:
26
26
E.Dier
Tuổi:
28
28
G.Lo Celso
Tuổi:
26
26
R.Sessegnon
Tuổi:
21
21
D.Alli
Tuổi:
26
26
LucasMoura
Tuổi:
29
29
T.Ndombèlé
Tuổi:
25
25
O.Skipp
Tuổi:
21
21
K.Cesay
Tuổi:
19
19
MatthewCraig
Tuổi:
19
19
MichaelCraig
Tuổi:
19
19
R.Mundle
Tuổi:
19
19
N.John
Tuổi:
19
19
H.White
Tuổi:
20
20
M.Sissoko
Tuổi:
32
32
Tiền đạo
Tuổi
Quốc tịch
T.Parrott
Tuổi:
20
20
H.Kane
Tuổi:
28
28
BryanGil
Tuổi:
21
21
S.Bergwijn
Tuổi:
24
24
D.Scarlett
Tuổi:
18
18
J.Clarke
Tuổi:
21
21
D.Markanday
Tuổi:
20
20