Kết quả gần nhất
Lịch thi đấu cả mùa
Thống kê CLB
Sân nhà | Sân khách | All | ||||
Đã thi đấu | 19 | 19 | 38 | |||
Thắng | 8 | 5 | 13 | |||
Hòa | 5 | 6 | 11 | |||
Thua | 6 | 8 | 14 | |||
Sân nhà | Sân khách | All | ||||
Per Match | Total | Per Match | Total | Per Match | Total | |
Bàn thắng | 1.5 | 29 | 0.9 | 17 | 1.2 | 46 |
Goals Conceded | 1.1 | 21 | 1.1 | 20 | 1.1 | 41 |
Thẻ vàng | 1.7 | 32 | 2.8 | 53 | 2.2 | 85 |
Thẻ đỏ | 0.1 | 1 | 0.1 | 2 | 0.1 | 3 |
Sạch lưới | 0.3 | 5 | 0.2 | 4 | 0.2 | 9 |
Phạt góc | 4.4 | 84 | 4.3 | 82 | 4.4 | 166 |
Phạm lỗi | 15.8 | 300 | 17.4 | 331 | 16.6 | 631 |
Việt vị | 2.5 | 47 | 1.9 | 36 | 2.2 | 83 |
Sút | 13.9 | 264 | 10.7 | 203 | 12.3 | 467 |
Cơ hội | 4.5 | 85 | 3.4 | 65 | 3.9 | 150 |
Danh sách cầu thủ
Thủ môn
Tuổi
Quốc tịch
E.Berisha
Tuổi:
33
33
V.Savić
Tuổi:
25
25
L.Gemello
Tuổi:
21
21
R.Sava
Tuổi:
20
20
Hậu vệ
Tuổi
Quốc tịch
D.Portanova
Tuổi:
21
21
R.Spina
Tuổi:
20
20
Lyanco
Tuổi:
25
25
Bremer
Tuổi:
25
25
A.Izzo
Tuổi:
30
30
R.Rodríguez
Tuổi:
29
29
C.Ansaldi
Tuổi:
35
35
W.Singo
Tuổi:
21
21
K.Djidji
Tuổi:
29
29
M.Vojvoda
Tuổi:
27
27
O.Aina
Tuổi:
25
25
A.Buongiorno
Tuổi:
23
23
D.Zima
Tuổi:
21
21
Tiền vệ
Tuổi
Quốc tịch
K.Horváth
Tuổi:
20
20
J.Segre
Tuổi:
25
25
A.Kryeziu
Tuổi:
20
20
I.Karamoko
Tuổi:
20
20
T.Pobega
Tuổi:
22
22
D.Baselli
Tuổi:
30
30
S.Lukić
Tuổi:
25
25
S.Edera
Tuổi:
25
25
B.Kone
Tuổi:
22
22
R.Mandragora
Tuổi:
25
25
K.Linetty
Tuổi:
27
27
T.Rincón
Tuổi:
34
34
J.Brekalo
Tuổi:
24
24
D.Praet
Tuổi:
28
28
Tiền đạo
Tuổi
Quốc tịch
T.Baeten
Tuổi:
20
20
IagoFalqué
Tuổi:
32
32
V.Millico
Tuổi:
21
21
S.Vianni
Tuổi:
20
20
N.Rauti
Tuổi:
22
22
S.Zaza
Tuổi:
31
31
A.Belotti
Tuổi:
28
28
M.Pjaca
Tuổi:
27
27
D.Stojković
Tuổi:
19
19
A.Sanabria
Tuổi:
26
26
S.Verdi
Tuổi:
29
29
M.Warming
Tuổi:
22
22