Kết quả gần nhất
Lịch thi đấu cả mùa
Thống kê CLB
Sân nhà | Sân khách | All | ||||
Đã thi đấu | 19 | 19 | 38 | |||
Thắng | 11 | 6 | 17 | |||
Hòa | 5 | 7 | 12 | |||
Thua | 3 | 6 | 9 | |||
Sân nhà | Sân khách | All | ||||
Per Match | Total | Per Match | Total | Per Match | Total | |
Bàn thắng | 1.9 | 36 | 1.3 | 24 | 1.6 | 60 |
Goals Conceded | 0.9 | 18 | 1.3 | 25 | 1.1 | 43 |
Thẻ vàng | 2.1 | 39 | 1.7 | 32 | 1.9 | 71 |
Thẻ đỏ | 0.1 | 1 | 0.1 | 2 | 0.1 | 3 |
Sạch lưới | 0.4 | 7 | 0.4 | 7 | 0.4 | 14 |
Phạt góc | 5 | 95 | 4.4 | 84 | 4.7 | 179 |
Phạm lỗi | 13.4 | 254 | 12.6 | 240 | 13 | 494 |
Việt vị | 1.3 | 25 | 1.9 | 36 | 1.6 | 61 |
Sút | 13.5 | 256 | 11.7 | 223 | 12.6 | 479 |
Cơ hội | 4.4 | 83 | 4.1 | 77 | 4.2 | 160 |
Danh sách cầu thủ
Thủ môn
Tuổi
Quốc tịch
M.Sels
Tuổi:
30
30
E.Kawashima
Tuổi:
39
39
B.Kamara
Tuổi:
25
25
A.Bellaarouch
Tuổi:
20
20
A.Pierre
Tuổi:
21
21
Hậu vệ
Tuổi
Quốc tịch
L.Koné
Tuổi:
33
33
M.Elimbi Gilbert
Tuổi:
19
19
A.Ousmane
Tuổi:
22
22
M.Senaya
Tuổi:
21
21
F.Guilbert
Tuổi:
27
27
K.Fila
Tuổi:
24
24
L.Perrin
Tuổi:
23
23
A.Caci
Tuổi:
24
24
G.Nyamsi
Tuổi:
25
25
M.Le Marchand
Tuổi:
32
32
A.Djiku
Tuổi:
27
27
D.Tchamba
Tuổi:
23
23
Tiền vệ
Tuổi
Quốc tịch
B.Besic
Tuổi:
20
20
N.Sommer
Tuổi:
21
21
M.Chahiri
Tuổi:
25
25
J.Aholou
Tuổi:
28
28
A.Thomasson
Tuổi:
28
28
D.Liénard
Tuổi:
34
34
S.Prcić
Tuổi:
28
28
J.Bellegarde
Tuổi:
24
24
M.Siby
Tuổi:
25
25
I.Sissoko
Tuổi:
24
24
A.Ahmed
Tuổi:
18
18
N.Kandil
Tuổi:
20
20
Tiền đạo
Tuổi
Quốc tịch
A.Waris
Tuổi:
30
30
K.Gameiro
Tuổi:
35
35
L.Mothiba
Tuổi:
26
26
H.Diallo
Tuổi:
27
27
L.Ajorque
Tuổi:
28
28
M.Sahi
Tuổi:
20
20
H.Diarra
Tuổi:
18
18