Kết quả gần nhất
Lịch thi đấu cả mùa
Thống kê CLB
Sân nhà | Sân khách | All | ||||
Đã thi đấu | 19 | 19 | 38 | |||
Thắng | 7 | 6 | 13 | |||
Hòa | 4 | 5 | 9 | |||
Thua | 8 | 8 | 16 | |||
Sân nhà | Sân khách | All | ||||
Per Match | Total | Per Match | Total | Per Match | Total | |
Bàn thắng | 1.5 | 28 | 1.1 | 21 | 1.3 | 49 |
Goals Conceded | 1.5 | 29 | 1.5 | 28 | 1.5 | 57 |
Thẻ vàng | 1.4 | 27 | 1.5 | 28 | 1.4 | 55 |
Thẻ đỏ | 0.1 | 2 | 0 | 0.1 | 2 | |
Sạch lưới | 0.3 | 5 | 0.1 | 2 | 0.2 | 7 |
Phạt góc | 4.7 | 90 | 4.2 | 80 | 4.5 | 170 |
Phạm lỗi | 10.6 | 202 | 11.7 | 223 | 11.2 | 425 |
Việt vị | 1.2 | 22 | 1.3 | 24 | 1.2 | 46 |
Sút | 10.6 | 202 | 10.4 | 198 | 10.5 | 400 |
Cơ hội | 4.1 | 77 | 3.6 | 68 | 3.8 | 145 |
Danh sách cầu thủ
Thủ môn
Tuổi
Quốc tịch
M.Hassen
Tuổi:
27
27
G.Larsonneur
Tuổi:
25
25
S.Cibois
Tuổi:
24
24
G.Coudert
Tuổi:
23
23
M.Bizot
Tuổi:
31
31
Hậu vệ
Tuổi
Quốc tịch
L.Baal
Tuổi:
36
36
J.Duverne
Tuổi:
24
24
L.Brassier
Tuổi:
22
22
B.Chardonnet
Tuổi:
27
27
D.Bain
Tuổi:
28
28
R.Pierre-Gabriel
Tuổi:
24
24
J.Uronen
Tuổi:
27
27
J.Faussurier
Tuổi:
35
35
C.Hérelle
Tuổi:
29
29
N.Sow
Tuổi:
23
23
Tiền vệ
Tuổi
Quốc tịch
F.N'Goma
Tuổi:
29
29
R.Philippoteaux
Tuổi:
34
34
D.Bangoura
Tuổi:
20
20
I.Dioh
Tuổi:
23
23
H.Belkebla
Tuổi:
28
28
P.Lasne
Tuổi:
33
33
L.Agoume
Tuổi:
20
20
R.Said Ahamada
Tuổi:
22
22
R.Faivre
Tuổi:
23
23
H.Magnetti
Tuổi:
24
24
H.Mananga Mbock
Tuổi:
22
22
Tiền đạo
Tuổi
Quốc tịch
K.Benvindo
Tuổi:
21
21
F.Honorat
Tuổi:
25
25
I.Cardona
Tuổi:
24
24
S.Mounié
Tuổi:
27
27
R.Del Castillo
Tuổi:
26
26
J.Le Douaron
Tuổi:
24
24
Y.Badji
Tuổi:
20
20
A.Camblan
Tuổi:
19
19