Kết quả gần nhất
Lịch thi đấu cả mùa
Thống kê CLB
Sân nhà | Sân khách | All | ||||
Đã thi đấu | 19 | 19 | 38 | |||
Thắng | 6 | 7 | 13 | |||
Hòa | 6 | 5 | 11 | |||
Thua | 7 | 7 | 14 | |||
Sân nhà | Sân khách | All | ||||
Per Match | Total | Per Match | Total | Per Match | Total | |
Bàn thắng | 1.4 | 27 | 1.9 | 37 | 1.7 | 64 |
Goals Conceded | 1.6 | 30 | 1.9 | 36 | 1.7 | 66 |
Thẻ vàng | 2.1 | 39 | 2.6 | 50 | 2.3 | 89 |
Thẻ đỏ | 0.1 | 2 | 0.1 | 1 | 0.1 | 3 |
Sạch lưới | 0.1 | 2 | 0.1 | 1 | 0.1 | 3 |
Phạt góc | 5.7 | 109 | 4.6 | 88 | 5.2 | 197 |
Phạm lỗi | 11.3 | 214 | 12.8 | 243 | 12 | 457 |
Việt vị | 0.8 | 15 | 1.5 | 28 | 1.1 | 43 |
Sút | 15.5 | 295 | 14.6 | 278 | 15.1 | 573 |
Cơ hội | 5.6 | 106 | 5.6 | 106 | 5.6 | 212 |
Danh sách cầu thủ
Thủ môn
Tuổi
Quốc tịch
G.Zacchi
Tuổi:
18
18
S.Vitale
Tuổi:
19
19
G.Satalino
Tuổi:
23
23
A.Consigli
Tuổi:
35
35
G.Pegolo
Tuổi:
41
41
Hậu vệ
Tuổi
Quốc tịch
S.Piccinini
Tuổi:
19
19
M.Saccani
Tuổi:
20
20
K.Ayhan
Tuổi:
27
27
Rogério
Tuổi:
24
24
F.Peluso
Tuổi:
38
38
M.Müldür
Tuổi:
23
23
F.Romagna
Tuổi:
25
25
V.Chiricheș
Tuổi:
32
32
J.Toljan
Tuổi:
27
27
G.Ferrari
Tuổi:
30
30
G.Kiriakopoulos
Tuổi:
26
26
E.Goldaniga
Tuổi:
28
28
Tiền vệ
Tuổi
Quốc tịch
L.Haraslín
Tuổi:
26
26
A.Mercati
Tuổi:
20
20
F.Artioli
Tuổi:
21
21
R.Șteau
Tuổi:
21
21
F.Magnanelli
Tuổi:
37
37
J.Boga
Tuổi:
25
25
M.Lopez
Tuổi:
24
24
F.Đuričić
Tuổi:
30
30
PedroObiang
Tuổi:
30
30
D.Frattesi
Tuổi:
22
22
H.Traorè
Tuổi:
22
22
MatheusHenrique
Tuổi:
24
24
A.Harroui
Tuổi:
24
24
M.Bourabia
Tuổi:
30
30
Tiền đạo
Tuổi
Quốc tịch
I.Karamoko
Tuổi:
20
20
G.Manzari
Tuổi:
21
21
B.Oddei
Tuổi:
19
19
N.Pierini
Tuổi:
23
23
F.Caputo
Tuổi:
34
34
G.Raspadori
Tuổi:
22
22
D.Berardi
Tuổi:
27
27
G.Scamacca
Tuổi:
23
23
G.Defrel
Tuổi:
31
31