Kết quả gần nhất
Lịch thi đấu cả mùa
Thống kê CLB
Sân nhà | Sân khách | All | ||||
Đã thi đấu | 3 | 5 | 8 | |||
Thắng | 3 | 1 | 4 | |||
Hòa | 0 | 1 | 1 | |||
Thua | 0 | 3 | 3 | |||
Sân nhà | Sân khách | All | ||||
Per Match | Total | Per Match | Total | Per Match | Total | |
Bàn thắng | 3.3 | 10 | 0.6 | 3 | 1.6 | 13 |
Goals Conceded | 0.3 | 1 | 1.4 | 7 | 1 | 8 |
Thẻ vàng | 3 | 9 | 2.8 | 14 | 2.9 | 23 |
Thẻ đỏ | 0 | 0.2 | 1 | 0.1 | 1 | |
Sạch lưới | 0.7 | 2 | 0 | 0.3 | 2 | |
Phạt góc | 4.7 | 14 | 2.6 | 13 | 3.4 | 27 |
Phạm lỗi | 16.7 | 50 | 13.4 | 67 | 14.6 | 117 |
Việt vị | 2.7 | 8 | 1.4 | 7 | 1.9 | 15 |
Sút | 14.3 | 43 | 10 | 50 | 11.6 | 93 |
Cơ hội | 5.7 | 17 | 2.6 | 13 | 3.8 | 30 |
Danh sách cầu thủ
Thủ môn
Tuổi
Quốc tịch
L.Zidane
Tuổi:
24
24
S.Dimitrievski
Tuổi:
28
28
I.Arboleda
Tuổi:
26
26
Morro
Tuổi:
21
21
Hậu vệ
Tuổi
Quốc tịch
MartínPascual
Tuổi:
23
23
JorgeMoreno
Tuổi:
21
21
N.Maraš
Tuổi:
26
26
Catena
Tuổi:
27
27
KévinRodrigues
Tuổi:
28
28
I.Balliu
Tuổi:
30
30
E.Saveljich
Tuổi:
31
31
IkerRecio
Tuổi:
21
21
MarioHernández
Tuổi:
23
23
FranGarcía
Tuổi:
22
22
Tiền vệ
Tuổi
Quốc tịch
MarioSuárez
Tuổi:
35
35
SantiComesaña
Tuổi:
25
25
R.Nteka
Tuổi:
24
24
UnaiLópez
Tuổi:
26
26
ÁlvaroGarcía
Tuổi:
29
29
P.Ciss
Tuổi:
28
28
JoséÁngel Pozo
Tuổi:
26
26
ÓscarValentín
Tuổi:
27
27
Tiền đạo
Tuổi
Quốc tịch
L.Ulloa
Tuổi:
36
36
R.Falcao
Tuổi:
36
36
IsiPalazón
Tuổi:
27
27
Ó.Trejo
Tuổi:
34
34
Bebé
Tuổi:
32
32
AndrésMartín
Tuổi:
23
23
Y.Qasmi
Tuổi:
31
31
SergiGuardiola
Tuổi:
31
31
MartínMerquelanz
Tuổi:
27
27
SergioMoreno
Tuổi:
-
-