Kết quả gần nhất
Lịch thi đấu cả mùa
UEFA Champions League 2021-2022 - Group Stage
20 Th10 2021
- 2:00 am
Paris Saint Germain
-
-
RB Leipzig
UEFA Champions League 2021-2022 - Group Stage
4 Th11 2021
- 3:00 am
RB Leipzig
-
-
Paris Saint Germain
Thống kê CLB
Sân nhà | Sân khách | All | ||||
Đã thi đấu | 20 | 20 | 40 | |||
Thắng | 17 | 10 | 27 | |||
Hòa | 3 | 6 | 9 | |||
Thua | 0 | 4 | 4 | |||
Sân nhà | Sân khách | All | ||||
Per Match | Total | Per Match | Total | Per Match | Total | |
Bàn thắng | 2.6 | 51 | 2.1 | 42 | 2.3 | 93 |
Goals Conceded | 0.6 | 12 | 1.3 | 25 | 0.9 | 37 |
Thẻ vàng | 1.9 | 37 | 2.3 | 46 | 2.1 | 83 |
Thẻ đỏ | 0.1 | 1 | 0.2 | 3 | 0.1 | 4 |
Sạch lưới | 0.5 | 10 | 0.2 | 4 | 0.4 | 14 |
Phạt góc | 4.9 | 97 | 4.9 | 97 | 4.9 | 194 |
Phạm lỗi | 8.5 | 170 | 9.3 | 185 | 8.9 | 355 |
Việt vị | 2.8 | 56 | 2.1 | 41 | 2.4 | 97 |
Sút | 14.5 | 289 | 13.6 | 272 | 14 | 561 |
Cơ hội | 5.6 | 112 | 5.5 | 110 | 5.6 | 222 |
Danh sách cầu thủ
Thủ môn
Tuổi
Quốc tịch
Y.Saidani
Tuổi:
20
20
D.Franchi
Tuổi:
20
20
M.Randriamamy
Tuổi:
19
19
G.Innocent
Tuổi:
22
22
K.Navas
Tuổi:
35
35
SergioRico
Tuổi:
28
28
G.Donnarumma
Tuổi:
23
23
A.Letellier
Tuổi:
31
31
Hậu vệ
Tuổi
Quốc tịch
M.Bodiang
Tuổi:
19
19
N.Fernandez
Tuổi:
17
17
A.Hakimi
Tuổi:
23
23
P.Kimpembe
Tuổi:
26
26
SergioRamos
Tuổi:
36
36
Marquinhos
Tuổi:
28
28
JuanBernat
Tuổi:
29
29
C.Dagba
Tuổi:
23
23
L.Kurzawa
Tuổi:
29
29
A.Diallo
Tuổi:
26
26
T.Kehrer
Tuổi:
25
25
NunoMendes
Tuổi:
20
20
E.Bitshiabu
Tuổi:
17
17
Tiền vệ
Tuổi
Quốc tịch
A.M'Ze
Tuổi:
20
20
B.Fadiga
Tuổi:
21
21
PabloSarabia
Tuổi:
30
30
K.Ruiz-Atil
Tuổi:
19
19
M.Verratti
Tuổi:
29
29
L.Paredes
Tuổi:
28
28
Á.Di María
Tuổi:
34
34
Rafinha
Tuổi:
29
29
DaniloPereira
Tuổi:
30
30
G.Wijnaldum
Tuổi:
31
31
AnderHerrera
Tuổi:
32
32
J.Draxler
Tuổi:
28
28
I.Gueye
Tuổi:
32
32
E.Ebimbe
Tuổi:
21
21
X.Simons
Tuổi:
19
19
I.Gharbi
Tuổi:
18
18
E.Michut
Tuổi:
19
19
N.Bitumazala
Tuổi:
19
19
T.Alloh
Tuổi:
20
20
Tiền đạo
Tuổi
Quốc tịch
S.Dauriat
Tuổi:
19
19
A.Fressange
Tuổi:
21
21
K.Mbappé
Tuổi:
23
23
M.Icardi
Tuổi:
29
29
Neymar
Tuổi:
30
30
L.Messi
Tuổi:
35
35
S.Yansane
Tuổi:
19
19
A.Kalimuendo-Muinga
Tuổi:
20
20