Kết quả gần nhất
Lịch thi đấu cả mùa
Thống kê CLB
Sân nhà | Sân khách | All | ||||
Đã thi đấu | 5 | 3 | 8 | |||
Thắng | 1 | 3 | 4 | |||
Hòa | 2 | 0 | 2 | |||
Thua | 2 | 0 | 2 | |||
Sân nhà | Sân khách | All | ||||
Per Match | Total | Per Match | Total | Per Match | Total | |
Bàn thắng | 0.6 | 3 | 2.7 | 8 | 1.4 | 11 |
Goals Conceded | 1.4 | 7 | 1.3 | 4 | 1.4 | 11 |
Thẻ vàng | 3.2 | 16 | 2 | 6 | 2.8 | 22 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 | 0 | |||
Sạch lưới | 0.6 | 3 | 0.3 | 1 | 0.5 | 4 |
Phạt góc | 3.8 | 19 | 8 | 24 | 5.4 | 43 |
Phạm lỗi | 18.8 | 94 | 12.3 | 37 | 16.4 | 131 |
Việt vị | 1.6 | 8 | 0.3 | 1 | 1.1 | 9 |
Sút | 11.6 | 58 | 12.7 | 38 | 12 | 96 |
Cơ hội | 3.2 | 16 | 5 | 15 | 3.9 | 31 |
Danh sách cầu thủ
Thủ môn
Tuổi
Quốc tịch
SergioHerrera
Tuổi:
29
29
JuanPérez
Tuổi:
26
26
YoelRamírez
Tuổi:
20
20
Hậu vệ
Tuổi
Quốc tịch
NachoVidal
Tuổi:
27
27
JuanCruz
Tuổi:
30
30
UnaiGarcía
Tuổi:
30
30
DavidGarcía
Tuổi:
28
28
Oier
Tuổi:
36
36
JonásRamalho
Tuổi:
29
29
Cote
Tuổi:
32
32
Aridane
Tuổi:
33
33
UnaiDufur
Tuổi:
23
23
JesúsAreso
Tuổi:
23
23
ManuSánchez
Tuổi:
21
21
Tiền vệ
Tuổi
Quốc tịch
Moncayola
Tuổi:
24
24
D.Brašanac
Tuổi:
30
30
RobertoTorres
Tuổi:
33
33
JaumeGrau
Tuổi:
25
25
RubénGarcía
Tuổi:
29
29
JaviOntiveros
Tuổi:
24
24
IñigoPérez
Tuổi:
34
34
RobertIbáñez
Tuổi:
29
29
LucasTorró
Tuổi:
28
28
JaviMartínez
Tuổi:
22
22
Tiền đạo
Tuổi
Quốc tịch
EnricGallego
Tuổi:
35
35
E.Ávila
Tuổi:
28
28
KikeBarja
Tuổi:
25
25
A.Budimir
Tuổi:
31
31
Kike
Tuổi:
32
32
Barbero
Tuổi:
23
23