Kết quả gần nhất
Thống kê CLB
Sân nhà | Sân khách | All | ||||
Đã thi đấu | 18 | 19 | 37 | |||
Thắng | 3 | 2 | 5 | |||
Hòa | 3 | 4 | 7 | |||
Thua | 12 | 13 | 25 | |||
Sân nhà | Sân khách | All | ||||
Per Match | Total | Per Match | Total | Per Match | Total | |
Bàn thắng | 0.7 | 12 | 0.6 | 11 | 0.6 | 23 |
Goals Conceded | 2.1 | 38 | 2.2 | 41 | 2.1 | 79 |
Thẻ vàng | 1.4 | 26 | 1.5 | 28 | 1.5 | 54 |
Thẻ đỏ | 0 | 0.1 | 1 | 0 | 1 | |
Sạch lưới | 0.2 | 3 | 0.2 | 3 | 0.2 | 6 |
Phạt góc | 5.4 | 97 | 3.3 | 62 | 4.3 | 159 |
Phạm lỗi | 9.5 | 171 | 8.7 | 165 | 9.1 | 336 |
Việt vị | 1.3 | 24 | 1.5 | 29 | 1.4 | 53 |
Sút | 10.7 | 193 | 8.7 | 165 | 9.7 | 358 |
Cơ hội | 3.5 | 63 | 2.3 | 44 | 2.9 | 107 |
Danh sách cầu thủ
Thủ môn
Tuổi
Quốc tịch
T.Krul
Tuổi:
34
34
A.Gunn
Tuổi:
26
26
M.McGovern
Tuổi:
37
37
Hậu vệ
Tuổi
Quốc tịch
R.Bushiri
Tuổi:
22
22
M.Aarons
Tuổi:
22
22
S.Byram
Tuổi:
28
28
B.Gibson
Tuổi:
29
29
G.Hanley
Tuổi:
30
30
C.Zimmermann
Tuổi:
29
29
O.Kabak
Tuổi:
22
22
B.Williams
Tuổi:
21
21
B.Mumba
Tuổi:
20
20
D.Giannoulis
Tuổi:
26
26
A.Omobamidele
Tuổi:
19
19
Tiền vệ
Tuổi
Quốc tịch
O.Hernández
Tuổi:
29
29
L.Rupp
Tuổi:
31
31
B.Gilmour
Tuổi:
20
20
K.Dowell
Tuổi:
24
24
P.Płacheta
Tuổi:
24
24
T.Cantwell
Tuổi:
24
24
M.Normann
Tuổi:
25
25
M.Rashica
Tuổi:
25
25
J.Sørensen
Tuổi:
24
24
P.Lees Melou
Tuổi:
28
28
K.McLean
Tuổi:
30
30
Tiền đạo
Tuổi
Quốc tịch
J.Hugill
Tuổi:
29
29
C.Tzolis
Tuổi:
20
20
T.Pukki
Tuổi:
32
32
J.Sargent
Tuổi:
22
22
A.Idah
Tuổi:
21
21