Kết quả gần nhất
Lịch thi đấu cả mùa
Thống kê CLB
Sân nhà | Sân khách | All | ||||
Đã thi đấu | 19 | 19 | 38 | |||
Thắng | 10 | 10 | 20 | |||
Hòa | 4 | 3 | 7 | |||
Thua | 5 | 6 | 11 | |||
Sân nhà | Sân khách | All | ||||
Per Match | Total | Per Match | Total | Per Match | Total | |
Bàn thắng | 1.4 | 27 | 1.3 | 25 | 1.4 | 52 |
Goals Conceded | 1.1 | 21 | 0.8 | 15 | 0.9 | 36 |
Thẻ vàng | 1.7 | 32 | 2.2 | 41 | 1.9 | 73 |
Thẻ đỏ | 0 | 0.3 | 6 | 0.2 | 6 | |
Sạch lưới | 0.3 | 5 | 0.5 | 9 | 0.4 | 14 |
Phạt góc | 5.4 | 103 | 4.8 | 92 | 5.1 | 195 |
Phạm lỗi | 11.7 | 223 | 12.2 | 231 | 11.9 | 454 |
Việt vị | 1.6 | 30 | 1.2 | 22 | 1.4 | 52 |
Sút | 13.6 | 259 | 10.1 | 191 | 11.8 | 450 |
Cơ hội | 4.4 | 83 | 3.6 | 68 | 4 | 151 |
Danh sách cầu thủ
Thủ môn
Tuổi
Quốc tịch
Y.Cardinale
Tuổi:
28
28
J.Rolland
Tuổi:
21
21
M.Bulka
Tuổi:
22
22
T.Boulhendi
Tuổi:
21
21
W.Benítez
Tuổi:
29
29
Hậu vệ
Tuổi
Quốc tịch
L.Prso
Tuổi:
21
21
N.Crétier
Tuổi:
20
20
A.Mendy
Tuổi:
18
18
T.Pionnier
Tuổi:
20
20
RobsonBambu
Tuổi:
24
24
Dante
Tuổi:
38
38
F.Daniliuc
Tuổi:
21
21
Y.Atal
Tuổi:
26
26
J.Lotomba
Tuổi:
23
23
J.Todibo
Tuổi:
22
22
M.Bard
Tuổi:
21
21
Tiền vệ
Tuổi
Quốc tịch
S.Kari
Tuổi:
20
20
P.Wade
Tuổi:
22
22
A.Trouillet
Tuổi:
21
21
M.Schneiderlin
Tuổi:
32
32
P.Rosario
Tuổi:
25
25
H.Kamara
Tuổi:
28
28
M.Lemina
Tuổi:
28
28
K.Thuram-Ulien
Tuổi:
21
21
H.Boudaoui
Tuổi:
22
22
J.Smith
Tuổi:
19
19
M.Sellouki
Tuổi:
22
22
Tiền đạo
Tuổi
Quốc tịch
I.Sacko
Tuổi:
24
24
A.Sotona
Tuổi:
19
19
A.Delort
Tuổi:
30
30
K.Dolberg
Tuổi:
24
24
A.Claude Maurice
Tuổi:
24
24
A.Gouiri
Tuổi:
22
22
J.Kluivert
Tuổi:
23
23
C.Stengs
Tuổi:
23
23
E.Guessand
Tuổi:
20
20
L.Da Cunha
Tuổi:
21
21
D.Ndoye
Tuổi:
21
21
M.Maolida
Tuổi:
23
23