Kết quả gần nhất
Lịch thi đấu cả mùa
Thống kê CLB
Sân nhà | Sân khách | All | ||||
Đã thi đấu | 19 | 19 | 38 | |||
Thắng | 11 | 4 | 15 | |||
Hòa | 4 | 6 | 10 | |||
Thua | 4 | 9 | 13 | |||
Sân nhà | Sân khách | All | ||||
Per Match | Total | Per Match | Total | Per Match | Total | |
Bàn thắng | 1.7 | 33 | 1.2 | 22 | 1.4 | 55 |
Goals Conceded | 1.1 | 20 | 1.5 | 28 | 1.3 | 48 |
Thẻ vàng | 1.9 | 37 | 2.2 | 41 | 2.1 | 78 |
Thẻ đỏ | 0.1 | 2 | 0.1 | 2 | 0.1 | 4 |
Sạch lưới | 0.3 | 5 | 0.2 | 3 | 0.2 | 8 |
Phạt góc | 5.9 | 113 | 4.4 | 83 | 5.2 | 196 |
Phạm lỗi | 12.8 | 244 | 13.5 | 256 | 13.2 | 500 |
Việt vị | 1.3 | 24 | 1.6 | 30 | 1.4 | 54 |
Sút | 13 | 247 | 9.4 | 178 | 11.2 | 425 |
Cơ hội | 5.1 | 96 | 3.2 | 61 | 4.1 | 157 |
Danh sách cầu thủ
Thủ môn
Tuổi
Quốc tịch
L.Bonelli
Tuổi:
19
19
C.Jan
Tuổi:
23
23
A.Lafont
Tuổi:
23
23
R.Descamps
Tuổi:
26
26
D.Petrić
Tuổi:
34
34
Hậu vệ
Tuổi
Quốc tịch
A.Walongwa
Tuổi:
28
28
Fábio
Tuổi:
31
31
N.Pallois
Tuổi:
34
34
D.Appiah
Tuổi:
30
30
M.Wagué
Tuổi:
31
31
C.Traoré
Tuổi:
30
30
J.Castelletto
Tuổi:
27
27
S.Corchia
Tuổi:
31
31
A.Sylla
Tuổi:
22
22
Tiền vệ
Tuổi
Quốc tịch
SantiagoEneme
Tuổi:
21
21
A.Touré
Tuổi:
28
28
AndreiGirotto
Tuổi:
30
30
Chirivella
Tuổi:
25
25
R.Pereira de Sa
Tuổi:
25
25
W.Cyprien
Tuổi:
27
27
L.Blas
Tuổi:
24
24
A.Limbombe
Tuổi:
27
27
S.Moutoussamy
Tuổi:
25
25
Y.M'Bemba
Tuổi:
20
20
G.Manvelyan
Tuổi:
20
20
I.Louza
Tuổi:
23
23
Tiền đạo
Tuổi
Quốc tịch
B.Ndilu
Tuổi:
21
21
K.Bamba
Tuổi:
28
28
K.Coulibaly
Tuổi:
30
30
M.Coco
Tuổi:
26
26
W.Geubbels
Tuổi:
20
20
J.Augustin
Tuổi:
25
25
R.Kolo Muani
Tuổi:
23
23
O.Bukari
Tuổi:
23
23
M.Simon
Tuổi:
26
26
R.Emond
Tuổi:
30
30
Q.Merlin
Tuổi:
20
20