Kết quả gần nhất
Lịch thi đấu cả mùa
Thống kê CLB
Sân nhà | Sân khách | All | ||||
Đã thi đấu | 19 | 19 | 38 | |||
Thắng | 12 | 8 | 20 | |||
Hòa | 4 | 5 | 9 | |||
Thua | 3 | 6 | 9 | |||
Sân nhà | Sân khách | All | ||||
Per Match | Total | Per Match | Total | Per Match | Total | |
Bàn thắng | 2 | 38 | 1.4 | 27 | 1.7 | 65 |
Goals Conceded | 0.8 | 16 | 1.3 | 24 | 1.1 | 40 |
Thẻ vàng | 1.9 | 36 | 2.4 | 45 | 2.1 | 81 |
Thẻ đỏ | 0.2 | 3 | 0.1 | 1 | 0.1 | 4 |
Sạch lưới | 0.4 | 8 | 0.2 | 3 | 0.3 | 11 |
Phạt góc | 7.1 | 134 | 4.4 | 84 | 5.7 | 218 |
Phạm lỗi | 13.5 | 257 | 12.4 | 236 | 13 | 493 |
Việt vị | 2.8 | 53 | 2.1 | 39 | 2.4 | 92 |
Sút | 13.6 | 259 | 10.1 | 192 | 11.9 | 451 |
Cơ hội | 5.1 | 97 | 3.6 | 68 | 4.3 | 165 |
Danh sách cầu thủ
Thủ môn
Tuổi
Quốc tịch
R.Majecki
Tuổi:
22
22
A.Nübel
Tuổi:
25
25
V.Mannone
Tuổi:
34
34
Y.Lienard
Tuổi:
19
19
B.Lecomte
Tuổi:
31
31
Hậu vệ
Tuổi
Quốc tịch
G.Biancone
Tuổi:
22
22
G.Maripán
Tuổi:
28
28
B.Badiashile
Tuổi:
21
21
A.Disasi
Tuổi:
24
24
CaioHenrique
Tuổi:
24
24
J.Marcelin
Tuổi:
22
22
S.Pavlović
Tuổi:
21
21
R.Aguilar
Tuổi:
29
29
D.Sidibé
Tuổi:
29
29
C.Matsima
Tuổi:
20
20
Jorge
Tuổi:
26
26
Tiền vệ
Tuổi
Quốc tịch
A.Bongiovanni
Tuổi:
22
22
Y.Aït Bennasser
Tuổi:
25
25
Fàbregas
Tuổi:
35
35
GelsonMartins
Tuổi:
27
27
A.Tchouaméni
Tuổi:
22
22
JeanLucas
Tuổi:
24
24
A.Golovin
Tuổi:
26
26
Y.Fofana
Tuổi:
23
23
E.Matazo
Tuổi:
20
20
S.Diop
Tuổi:
22
22
F.Lemaréchal
Tuổi:
18
18
EnzoMillot
Tuổi:
19
19
Tiền đạo
Tuổi
Quốc tịch
A.Musaba
Tuổi:
21
21
P.Pellegri
Tuổi:
21
21
W.Geubbels
Tuổi:
20
20
M.Boadu
Tuổi:
21
21
W.Ben Yedder
Tuổi:
31
31
I.Jakobs
Tuổi:
22
22
K.Diatta
Tuổi:
23
23
K.Volland
Tuổi:
29
29
V.Decarpentrie
Tuổi:
20
20
W.Isidor
Tuổi:
21
21
H.Onyekuru
Tuổi:
25
25