Kết quả gần nhất
Lịch thi đấu cả mùa
Thống kê CLB
Sân nhà | Sân khách | All | ||||
Đã thi đấu | 19 | 19 | 38 | |||
Thắng | 3 | 3 | 6 | |||
Hòa | 7 | 6 | 13 | |||
Thua | 9 | 10 | 19 | |||
Sân nhà | Sân khách | All | ||||
Per Match | Total | Per Match | Total | Per Match | Total | |
Bàn thắng | 1.1 | 21 | 0.7 | 14 | 0.9 | 35 |
Goals Conceded | 1.6 | 31 | 2 | 38 | 1.8 | 69 |
Thẻ vàng | 2.3 | 44 | 2.5 | 48 | 2.4 | 92 |
Thẻ đỏ | 0.4 | 7 | 0.1 | 2 | 0.2 | 9 |
Sạch lưới | 0.2 | 3 | 0.3 | 5 | 0.2 | 8 |
Phạt góc | 3.3 | 63 | 4.1 | 78 | 3.7 | 141 |
Phạm lỗi | 13.4 | 254 | 13.5 | 257 | 13.4 | 511 |
Việt vị | 1.4 | 26 | 1.2 | 22 | 1.3 | 48 |
Sút | 10.4 | 198 | 8.9 | 170 | 9.7 | 368 |
Cơ hội | 3.3 | 63 | 2.7 | 52 | 3 | 115 |
Danh sách cầu thủ
Thủ môn
Tuổi
Quốc tịch
D.Oberhauser
Tuổi:
31
31
A.Oukidja
Tuổi:
33
33
M.Caillard
Tuổi:
28
28
O.Ba
Tuổi:
20
20
Hậu vệ
Tuổi
Quốc tịch
E.Boahene
Tuổi:
22
22
MamadouFofana I
Tuổi:
24
24
J.Boye
Tuổi:
35
35
D.Bronn
Tuổi:
27
27
M.Udol
Tuổi:
26
26
S.Niakaté
Tuổi:
22
22
T.Delaine
Tuổi:
30
30
F.Centonze
Tuổi:
26
26
S.Alakouch
Tuổi:
23
23
B.Kouyaté
Tuổi:
25
25
W.Mikelbrencis
Tuổi:
18
18
M.Cabit
Tuổi:
29
29
L.Lacroix
Tuổi:
19
19
Tiền vệ
Tuổi
Quốc tịch
K.N'Doram
Tuổi:
26
26
B.Traoré
Tuổi:
20
20
F.Boulaya
Tuổi:
29
29
O.Nguette
Tuổi:
27
27
W.Tchimbembé
Tuổi:
24
24
V.Pajot
Tuổi:
31
31
P.Sarr
Tuổi:
19
19
H.Maïga
Tuổi:
26
26
A.Bassi
Tuổi:
24
24
L.Joseph
Tuổi:
21
21
P.Yade
Tuổi:
22
22
Tiền đạo
Tuổi
Quốc tịch
I.Niane
Tuổi:
23
23
N.de Préville
Tuổi:
31
31
C.Sabaly
Tuổi:
23
23
M.Gueye
Tuổi:
24
24
G.Mikautadze
Tuổi:
21
21
Vágner
Tuổi:
26
26