Kết quả gần nhất
Lịch thi đấu cả mùa
Thống kê CLB
Sân nhà | Sân khách | All | ||||
Đã thi đấu | 20 | 19 | 39 | |||
Thắng | 11 | 6 | 17 | |||
Hòa | 5 | 5 | 10 | |||
Thua | 4 | 8 | 12 | |||
Sân nhà | Sân khách | All | ||||
Per Match | Total | Per Match | Total | Per Match | Total | |
Bàn thắng | 1.7 | 34 | 1.4 | 26 | 1.5 | 60 |
Goals Conceded | 1.2 | 23 | 1.9 | 36 | 1.5 | 59 |
Thẻ vàng | 1.7 | 33 | 2.2 | 42 | 1.9 | 75 |
Thẻ đỏ | 0.1 | 1 | 0.1 | 2 | 0.1 | 3 |
Sạch lưới | 0.3 | 5 | 0.2 | 3 | 0.2 | 8 |
Phạt góc | 4.8 | 96 | 5.2 | 98 | 5 | 194 |
Phạm lỗi | 8.9 | 178 | 10.8 | 206 | 9.8 | 384 |
Việt vị | 2.6 | 51 | 1.8 | 34 | 2.2 | 85 |
Sút | 14.3 | 286 | 11.6 | 220 | 13 | 506 |
Cơ hội | 5.3 | 105 | 4.5 | 85 | 4.9 | 190 |
Danh sách cầu thủ
Thủ môn
Tuổi
Quốc tịch
Davidde Gea
Tuổi:
31
31
L.Grant
Tuổi:
39
39
T.Heaton
Tuổi:
36
36
D.Henderson
Tuổi:
25
25
Hậu vệ
Tuổi
Quốc tịch
W.Fish
Tuổi:
19
19
V.Lindelöf
Tuổi:
27
27
E.Bailly
Tuổi:
28
28
P.Jones
Tuổi:
30
30
H.Maguire
Tuổi:
29
29
R.Varane
Tuổi:
29
29
DiogoDalot
Tuổi:
23
23
L.Shaw
Tuổi:
26
26
AlexTelles
Tuổi:
29
29
A.Wan-Bissaka
Tuổi:
24
24
T.Mengi
Tuổi:
20
20
B.Williams
Tuổi:
21
21
Tiền vệ
Tuổi
Quốc tịch
AndreasPereira
Tuổi:
26
26
J.Garner
Tuổi:
21
21
P.Pogba
Tuổi:
29
29
Mata
Tuổi:
34
34
J.Lingard
Tuổi:
29
29
Fred
Tuổi:
29
29
BrunoFernandes
Tuổi:
27
27
N.Matić
Tuổi:
33
33
D.van de Beek
Tuổi:
25
25
S.McTominay
Tuổi:
25
25
H.Mejbri
Tuổi:
19
19
S.Shoretire
Tuổi:
18
18
Tiền đạo
Tuổi
Quốc tịch
CristianoRonaldo
Tuổi:
37
37
A.Martial
Tuổi:
26
26
M.Rashford
Tuổi:
24
24
M.Greenwood
Tuổi:
20
20
A.Diallo
Tuổi:
19
19
E.Cavani
Tuổi:
35
35
J.Sancho
Tuổi:
22
22
A.Elanga
Tuổi:
20
20
D.James
Tuổi:
24
24