Kết quả gần nhất
Lịch thi đấu cả mùa
Thống kê CLB
Sân nhà | Sân khách | All | ||||
Đã thi đấu | 19 | 19 | 38 | |||
Thắng | 15 | 13 | 28 | |||
Hòa | 4 | 4 | 8 | |||
Thua | 0 | 2 | 2 | |||
Sân nhà | Sân khách | All | ||||
Per Match | Total | Per Match | Total | Per Match | Total | |
Bàn thắng | 2.6 | 49 | 2.5 | 48 | 2.6 | 97 |
Goals Conceded | 0.5 | 10 | 0.9 | 17 | 0.7 | 27 |
Thẻ vàng | 1.2 | 23 | 1.4 | 27 | 1.3 | 50 |
Thẻ đỏ | 0 | 0.1 | 1 | 0 | 1 | |
Sạch lưới | 0.6 | 12 | 0.5 | 9 | 0.6 | 21 |
Phạt góc | 8.3 | 158 | 6.6 | 126 | 7.5 | 284 |
Phạm lỗi | 9.1 | 172 | 10.2 | 194 | 9.6 | 366 |
Việt vị | 1.5 | 29 | 1.7 | 32 | 1.6 | 61 |
Sút | 20.5 | 390 | 16.9 | 322 | 18.7 | 712 |
Cơ hội | 7.1 | 135 | 6.7 | 128 | 6.9 | 263 |
Danh sách cầu thủ
Thủ môn
Tuổi
Quốc tịch
L.Hughes
Tuổi:
20
20
J.Ojrzyński
Tuổi:
19
19
Alisson
Tuổi:
29
29
Adrián
Tuổi:
35
35
L.Karius
Tuổi:
28
28
C.Kelleher
Tuổi:
23
23
H.Davies
Tuổi:
18
18
Marcelo
Tuổi:
19
19
Hậu vệ
Tuổi
Quốc tịch
B.Davies
Tuổi:
26
26
V.van Dijk
Tuổi:
30
30
I.Konaté
Tuổi:
22
22
J.Gomez
Tuổi:
24
24
K.Tsimikas
Tuổi:
26
26
A.Robertson
Tuổi:
28
28
J.Matip
Tuổi:
30
30
N.Phillips
Tuổi:
25
25
T.Alexander-Arnold
Tuổi:
23
23
N.Williams
Tuổi:
21
21
R.Williams
Tuổi:
21
21
S.van den Berg
Tuổi:
20
20
A.Lewis
Tuổi:
22
22
B.Koumetio
Tuổi:
19
19
O.Beck
Tuổi:
19
19
O.Kabak
Tuổi:
22
22
Tiền vệ
Tuổi
Quốc tịch
J.Danns
Tuổi:
-
-
B.Woodburn
Tuổi:
22
22
Fabinho
Tuổi:
28
28
ThiagoAlcântara
Tuổi:
31
31
J.Milner
Tuổi:
36
36
N.Keïta
Tuổi:
27
27
J.Henderson
Tuổi:
31
31
A.Oxlade-Chamberlain
Tuổi:
28
28
C.Jones
Tuổi:
21
21
H.Elliott
Tuổi:
19
19
X.Shaqiri
Tuổi:
30
30
H.Wilson
Tuổi:
25
25
L.Clarkson
Tuổi:
20
20
J.Cain
Tuổi:
20
20
T.Morton
Tuổi:
19
19
C.Bradley
Tuổi:
18
18
G.Wijnaldum
Tuổi:
31
31
M.Grujić
Tuổi:
26
26
Tiền đạo
Tuổi
Quốc tịch
S.Ojo
Tuổi:
24
24
RobertoFirmino
Tuổi:
30
30
S.Mané
Tuổi:
30
30
MohamedSalah
Tuổi:
29
29
T.Minamino
Tuổi:
27
27
DiogoJota
Tuổi:
25
25
D.Origi
Tuổi:
27
27
T.Awoniyi
Tuổi:
24
24
K.Gordon
Tuổi:
17
17