Kết quả gần nhất
Lịch thi đấu cả mùa
Thống kê CLB
Sân nhà | Sân khách | All | ||||
Đã thi đấu | 20 | 20 | 40 | |||
Thắng | 7 | 7 | 14 | |||
Hòa | 9 | 5 | 14 | |||
Thua | 4 | 8 | 12 | |||
Sân nhà | Sân khách | All | ||||
Per Match | Total | Per Match | Total | Per Match | Total | |
Bàn thắng | 1.2 | 24 | 1.3 | 25 | 1.2 | 49 |
Goals Conceded | 1.1 | 22 | 1.4 | 28 | 1.3 | 50 |
Thẻ vàng | 2.1 | 41 | 2.9 | 57 | 2.5 | 98 |
Thẻ đỏ | 0.1 | 2 | 0.2 | 4 | 0.2 | 6 |
Sạch lưới | 0.4 | 8 | 0.2 | 3 | 0.3 | 11 |
Phạt góc | 5.7 | 113 | 4.8 | 95 | 5.2 | 208 |
Phạm lỗi | 12 | 239 | 11.1 | 222 | 11.5 | 461 |
Việt vị | 2.8 | 56 | 2 | 40 | 2.4 | 96 |
Sút | 13 | 259 | 11.6 | 232 | 12.3 | 491 |
Cơ hội | 4 | 80 | 4 | 80 | 4 | 160 |
Danh sách cầu thủ
Thủ môn
Tuổi
Quốc tịch
I.Grbić
Tuổi:
26
26
A.Jakubech
Tuổi:
25
25
LéoJardim
Tuổi:
27
27
J.Raux
Tuổi:
18
18
O.Karnezis
Tuổi:
36
36
Hậu vệ
Tuổi
Quốc tịch
I.Bouleghcha
Tuổi:
19
19
N.Innocenti
Tuổi:
20
20
S.Agouzoul
Tuổi:
24
24
K.Dabila
Tuổi:
25
25
Z.Çelik
Tuổi:
25
25
TiagoDjaló
Tuổi:
22
22
S.Botman
Tuổi:
22
22
G.Gudmundsson
Tuổi:
23
23
JoséFonte
Tuổi:
38
38
J.Pied
Tuổi:
33
33
Reinildo
Tuổi:
28
28
D.Bradarić
Tuổi:
22
22
Tiền vệ
Tuổi
Quốc tịch
M.Kapı
Tuổi:
19
19
Show
Tuổi:
23
23
Xeka
Tuổi:
27
27
J.Ikoné
Tuổi:
24
24
Y.Yazıcı
Tuổi:
25
25
E.Pizzuto
Tuổi:
20
20
RenatoSanches
Tuổi:
24
24
B.André
Tuổi:
31
31
A.Onana
Tuổi:
20
20
C.Niasse
Tuổi:
22
22
A.Gomes
Tuổi:
21
21
J.Onana
Tuổi:
22
22
Tiền đạo
Tuổi
Quốc tịch
JoséReis
Tuổi:
19
19
U.Mamadou-Simbakoli
Tuổi:
21
21
LuizAraujo
Tuổi:
26
26
J.Bamba
Tuổi:
26
26
J.David
Tuổi:
22
22
R.Ascone
Tuổi:
18
18
B.Yılmaz
Tuổi:
36
36
I.Lihadji
Tuổi:
20
20
T.Weah
Tuổi:
22
22
Capita
Tuổi:
20
20
A.Camara
Tuổi:
21
21