Kết quả gần nhất
Lịch thi đấu cả mùa
Thống kê CLB
Sân nhà | Sân khách | All | ||||
Đã thi đấu | 19 | 19 | 38 | |||
Thắng | 9 | 8 | 17 | |||
Hòa | 7 | 4 | 11 | |||
Thua | 3 | 7 | 10 | |||
Sân nhà | Sân khách | All | ||||
Per Match | Total | Per Match | Total | Per Match | Total | |
Bàn thắng | 1.8 | 35 | 1.4 | 27 | 1.6 | 62 |
Goals Conceded | 1.1 | 20 | 1.5 | 28 | 1.3 | 48 |
Thẻ vàng | 1.6 | 31 | 2.1 | 40 | 1.9 | 71 |
Thẻ đỏ | 0.2 | 3 | 0.2 | 4 | 0.2 | 7 |
Sạch lưới | 0.3 | 6 | 0.1 | 2 | 0.2 | 8 |
Phạt góc | 6.1 | 116 | 5.1 | 96 | 5.6 | 212 |
Phạm lỗi | 10.5 | 199 | 11.3 | 215 | 10.9 | 414 |
Việt vị | 1.5 | 29 | 1.5 | 28 | 1.5 | 57 |
Sút | 15.2 | 288 | 11.4 | 217 | 13.3 | 505 |
Cơ hội | 5.9 | 113 | 4.1 | 78 | 5 | 191 |
Danh sách cầu thủ
Thủ môn
Tuổi
Quốc tịch
V.Belon
Tuổi:
26
26
W.Fariñez
Tuổi:
24
24
J.Leca
Tuổi:
36
36
Y.Pandor
Tuổi:
21
21
ValentinoLesieur
Tuổi:
19
19
Hậu vệ
Tuổi
Quốc tịch
Z.Diallo
Tuổi:
35
35
M.Camara
Tuổi:
34
34
D.Machado
Tuổi:
28
28
K.Danso
Tuổi:
23
23
C.Wooh
Tuổi:
20
20
J.Clauss
Tuổi:
29
29
F.Medina
Tuổi:
23
23
I.Boura
Tuổi:
21
21
M.Haïdara
Tuổi:
29
29
J.Gradit
Tuổi:
29
29
StevenFortès
Tuổi:
30
30
C.Michelin
Tuổi:
25
25
Tiền vệ
Tuổi
Quốc tịch
A.Oudjani
Tuổi:
20
20
Y.Kembo
Tuổi:
20
20
A.Louveau
Tuổi:
22
22
S.Fofana
Tuổi:
27
27
G.Kakuta
Tuổi:
31
31
Y.Cahuzac
Tuổi:
37
37
DavidCosta
Tuổi:
21
21
C.Boli
Tuổi:
23
23
C.Doucouré
Tuổi:
22
22
P.Frankowski
Tuổi:
27
27
M.Camara
Tuổi:
19
19
J.Varane
Tuổi:
20
20
Tiền đạo
Tuổi
Quốc tịch
A.Sow
Tuổi:
22
22
S.Banza
Tuổi:
25
25
F.Sotoca
Tuổi:
31
31
I.Ganago
Tuổi:
23
23
A.Kalimuendo-Muinga
Tuổi:
20
20
W.Saïd
Tuổi:
27
27
C.Jean
Tuổi:
26
26
I.Baldé
Tuổi:
19
19
M.Cisse
Tuổi:
21
21
J.Keita
Tuổi:
23
23