Kết quả gần nhất
Lịch thi đấu cả mùa
Thống kê CLB
Sân nhà | Sân khách | All | ||||
Đã thi đấu | 17 | 17 | 34 | |||
Thắng | 9 | 5 | 14 | |||
Hòa | 4 | 6 | 10 | |||
Thua | 4 | 6 | 10 | |||
Sân nhà | Sân khách | All | ||||
Per Match | Total | Per Match | Total | Per Match | Total | |
Bàn thắng | 1.6 | 27 | 1.5 | 25 | 1.5 | 52 |
Goals Conceded | 1.2 | 21 | 1.6 | 28 | 1.4 | 49 |
Thẻ vàng | 1.7 | 29 | 2.1 | 36 | 1.9 | 65 |
Thẻ đỏ | 0 | 0.1 | 1 | 0 | 1 | |
Sạch lưới | 0.2 | 3 | 0.1 | 1 | 0.1 | 4 |
Phạt góc | 5.3 | 90 | 4.8 | 81 | 5 | 171 |
Phạm lỗi | 11.7 | 199 | 11.9 | 202 | 11.8 | 401 |
Việt vị | 2.1 | 35 | 1.6 | 28 | 1.9 | 63 |
Sút | 13.9 | 237 | 11.9 | 203 | 12.9 | 440 |
Cơ hội | 4.8 | 82 | 3.7 | 63 | 4.3 | 145 |
Danh sách cầu thủ
Thủ môn
Tuổi
Quốc tịch
T.Horn
Tuổi:
29
29
M.Schwäbe
Tuổi:
27
27
J.Urbig
Tuổi:
18
18
M.Köbbing
Tuổi:
24
24
Hậu vệ
Tuổi
Quốc tịch
R.Voloder
Tuổi:
21
21
B.Schmitz
Tuổi:
27
27
T.Hübers
Tuổi:
25
25
R.Czichos
Tuổi:
32
32
L.Kilian
Tuổi:
22
22
K.Ehizibue
Tuổi:
26
26
JorgeMeré
Tuổi:
25
25
J.Horn
Tuổi:
25
25
N.Katterbach
Tuổi:
21
21
S.Cestic
Tuổi:
21
21
J.Castrop
Tuổi:
18
18
Tiền vệ
Tuổi
Quốc tịch
D.Limnios
Tuổi:
23
23
S.Özcan
Tuổi:
24
24
D.Ljubičić
Tuổi:
24
24
F.Kainz
Tuổi:
29
29
J.Hector
Tuổi:
31
31
K.Schindler
Tuổi:
28
28
O.Duda
Tuổi:
27
27
L.Schaub
Tuổi:
27
27
E.Skhiri
Tuổi:
27
27
J.Thielmann
Tuổi:
19
19
T.Ostrák
Tuổi:
22
22
N.Hauptmann
Tuổi:
25
25
V.Koziello
Tuổi:
26
26
M.Obuz
Tuổi:
20
20
T.Lemperle
Tuổi:
20
20
P.Wydra
Tuổi:
19
19
Tiền đạo
Tuổi
Quốc tịch
S.Andersson
Tuổi:
30
30
M.Uth
Tuổi:
30
30
A.Modeste
Tuổi:
34
34