Kết quả gần nhất
Lịch thi đấu cả mùa
Thống kê CLB
Sân nhà | Sân khách | All | ||||
Đã thi đấu | 18 | 18 | 36 | |||
Thắng | 8 | 2 | 10 | |||
Hòa | 2 | 4 | 6 | |||
Thua | 8 | 12 | 20 | |||
Sân nhà | Sân khách | All | ||||
Per Match | Total | Per Match | Total | Per Match | Total | |
Bàn thắng | 1.3 | 24 | 0.8 | 15 | 1.1 | 39 |
Goals Conceded | 1.3 | 23 | 2 | 36 | 1.6 | 59 |
Thẻ vàng | 2.3 | 41 | 1.9 | 35 | 2.1 | 76 |
Thẻ đỏ | 0.3 | 5 | 0.1 | 1 | 0.2 | 6 |
Sạch lưới | 0.3 | 6 | 0.1 | 2 | 0.2 | 8 |
Phạt góc | 4.9 | 88 | 3.5 | 63 | 4.2 | 151 |
Phạm lỗi | 8.7 | 156 | 10.5 | 189 | 9.6 | 345 |
Việt vị | 1.7 | 30 | 1.1 | 19 | 1.4 | 49 |
Sút | 11.9 | 215 | 11.4 | 205 | 11.7 | 420 |
Cơ hội | 3.9 | 71 | 3.4 | 61 | 3.7 | 132 |
Danh sách cầu thủ
Thủ môn
Tuổi
Quốc tịch
J.Pickford
Tuổi:
28
28
A.Begović
Tuổi:
34
34
A.Lonergan
Tuổi:
38
38
JoãoVirginia
Tuổi:
22
22
Hậu vệ
Tuổi
Quốc tịch
N.Nkounkou
Tuổi:
21
21
J.Kenny
Tuổi:
25
25
M.Holgate
Tuổi:
25
25
M.Keane
Tuổi:
29
29
L.Digne
Tuổi:
28
28
Y.Mina
Tuổi:
27
27
B.Godfrey
Tuổi:
24
24
S.Coleman
Tuổi:
33
33
J.Branthwaite
Tuổi:
19
19
Tiền vệ
Tuổi
Quốc tịch
N.Broadhead
Tuổi:
24
24
Allan
Tuổi:
31
31
F.Delph
Tuổi:
32
32
G.Sigurðsson
Tuổi:
32
32
D.Gray
Tuổi:
25
25
A.Townsend
Tuổi:
30
30
A.Doucouré
Tuổi:
29
29
J.Rodríguez
Tuổi:
30
30
AndréGomes
Tuổi:
28
28
J.Gbamin
Tuổi:
26
26
T.Davies
Tuổi:
23
23
Tiền đạo
Tuổi
Quốc tịch
A.Gordon
Tuổi:
21
21
E.Simms
Tuổi:
21
21
M.Kean
Tuổi:
22
22
Richarlison
Tuổi:
25
25
D.Calvert-Lewin
Tuổi:
25
25
A.Iwobi
Tuổi:
26
26
C.Tosun
Tuổi:
30
30
S.Rondón
Tuổi:
32
32