Kết quả gần nhất
Lịch thi đấu cả mùa
Thống kê CLB
Sân nhà | Sân khách | All | ||||
Đã thi đấu | 19 | 19 | 38 | |||
Thắng | 5 | 4 | 9 | |||
Hòa | 7 | 4 | 11 | |||
Thua | 7 | 11 | 18 | |||
Sân nhà | Sân khách | All | ||||
Per Match | Total | Per Match | Total | Per Match | Total | |
Bàn thắng | 1 | 19 | 0.9 | 18 | 1 | 37 |
Goals Conceded | 1 | 19 | 1.8 | 34 | 1.4 | 53 |
Thẻ vàng | 1.7 | 33 | 2 | 38 | 1.9 | 71 |
Thẻ đỏ | 0.2 | 3 | 0.2 | 3 | 0.2 | 6 |
Sạch lưới | 0.3 | 6 | 0.2 | 3 | 0.2 | 9 |
Phạt góc | 5.1 | 96 | 3.4 | 65 | 4.2 | 161 |
Phạm lỗi | 10.6 | 202 | 12.5 | 238 | 11.6 | 440 |
Việt vị | 1.6 | 31 | 1.2 | 22 | 1.4 | 53 |
Sút | 11.4 | 216 | 8.8 | 168 | 10.1 | 384 |
Cơ hội | 3.3 | 63 | 3.4 | 64 | 3.3 | 127 |
Danh sách cầu thủ
Thủ môn
Tuổi
Quốc tịch
R.Bouallak
Tuổi:
22
22
S.Rénot
Tuổi:
32
32
G.Gallon
Tuổi:
29
29
J.Moulin
Tuổi:
36
36
Hậu vệ
Tuổi
Quốc tịch
B.Abdallah
Tuổi:
22
22
E.Alfatahi
Tuổi:
18
18
S.Mambo
Tuổi:
23
23
E.Palmer-Brown
Tuổi:
25
25
Y.Koné
Tuổi:
26
26
G.Biancone
Tuổi:
22
22
J.Giraudon
Tuổi:
30
30
G.Mutombo
Tuổi:
26
26
Y.Salmier
Tuổi:
29
29
O.El Hajjam
Tuổi:
31
31
P.Sandler
Tuổi:
25
25
Y.Larouci
Tuổi:
21
21
A.Rami
Tuổi:
36
36
I.Kaboré
Tuổi:
21
21
T.Banhie-Zoukrou
Tuổi:
19
19
R.Kohon
Tuổi:
18
18
T.Baya
Tuổi:
24
24
Tiền vệ
Tuổi
Quốc tịch
R.Fage
Tuổi:
18
18
E.Massouema
Tuổi:
25
25
K.Nguena
Tuổi:
21
21
F.Krastev
Tuổi:
20
20
T.Dingomé
Tuổi:
31
31
R.Kouamé
Tuổi:
25
25
F.Tardieu
Tuổi:
30
30
Metinho
Tuổi:
19
19
D.Chambost
Tuổi:
24
24
K.Azamoum
Tuổi:
32
32
C.Bombo
Tuổi:
23
23
X.Chavalerin
Tuổi:
31
31
P.Roberts
Tuổi:
25
25
B.Dominguès
Tuổi:
22
22
N.Chadli
Tuổi:
20
20
D.Mazou-Sacko
Tuổi:
17
17
Tiền đạo
Tuổi
Quốc tịch
M.Camara
Tuổi:
21
21
A.Lefebvre
Tuổi:
19
19
I.Karamoko
Tuổi:
20
20
Y.Touzghar
Tuổi:
35
35
SukHyun-Jun
Tuổi:
31
31
L.Lumeka
Tuổi:
23
23
R.Ripart
Tuổi:
29
29
MamaBaldé
Tuổi:
26
26
G.Rodrigues
Tuổi:
27
27
M.Kukharevych
Tuổi:
20
20