Kết quả gần nhất
Lịch thi đấu cả mùa
Thống kê CLB
Sân nhà | Sân khách | All | ||||
Đã thi đấu | 4 | 4 | 8 | |||
Thắng | 1 | 1 | 2 | |||
Hòa | 3 | 0 | 3 | |||
Thua | 0 | 3 | 3 | |||
Sân nhà | Sân khách | All | ||||
Per Match | Total | Per Match | Total | Per Match | Total | |
Bàn thắng | 0.8 | 3 | 0.5 | 2 | 0.6 | 5 |
Goals Conceded | 0.5 | 2 | 1.5 | 6 | 1 | 8 |
Thẻ vàng | 2.5 | 10 | 2.8 | 11 | 2.6 | 21 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 | 0 | |||
Sạch lưới | 0.5 | 2 | 0.3 | 1 | 0.4 | 3 |
Phạt góc | 5.5 | 22 | 2.8 | 11 | 4.1 | 33 |
Phạm lỗi | 10.8 | 43 | 12.8 | 51 | 11.8 | 94 |
Việt vị | 2.8 | 11 | 1.5 | 6 | 2.1 | 17 |
Sút | 9 | 36 | 6.5 | 26 | 7.8 | 62 |
Cơ hội | 3.3 | 13 | 2.5 | 10 | 2.9 | 23 |
Danh sách cầu thủ
Thủ môn
Tuổi
Quốc tịch
KikoCasilla
Tuổi:
35
35
EdgarBadia
Tuổi:
30
30
A.Werner
Tuổi:
26
26
LluísAndreu
Tuổi:
23
23
Hậu vệ
Tuổi
Quốc tịch
E.Roco
Tuổi:
29
29
DiegoGonzález
Tuổi:
27
27
GonzaloVerdú
Tuổi:
33
33
Bigas
Tuổi:
32
32
H.Palacios
Tuổi:
29
29
Barragán
Tuổi:
35
35
J.Mojica
Tuổi:
29
29
JosemaSánchez
Tuổi:
26
26
Tiền vệ
Tuổi
Quốc tịch
JohnChetauya
Tuổi:
21
21
CésarMoreno
Tuổi:
21
21
LuismiSánchez
Tuổi:
30
30
Gumbau
Tuổi:
27
27
RaúlGuti
Tuổi:
25
25
J.Pastore
Tuổi:
33
33
Fidel
Tuổi:
32
32
JosanFerrández
Tuổi:
32
32
P.Piatti
Tuổi:
33
33
OmarMascarell
Tuổi:
29
29
I.Marcone
Tuổi:
32
32
JohnNwankwo
Tuổi:
21
21
Tiền đạo
Tuổi
Quốc tịch
G.Carrillo
Tuổi:
31
31
L.Boyé
Tuổi:
26
26
PereMilla
Tuổi:
29
29
TeteMorente
Tuổi:
25
25
LucasPérez
Tuổi:
33
33
D.Benedetto
Tuổi:
32
32
DiegoBri
Tuổi:
19
19
JonyÁlamo
Tuổi:
20
20