Kết quả gần nhất
Lịch thi đấu cả mùa
Thống kê CLB
Sân nhà | Sân khách | All | ||||
Đã thi đấu | 18 | 20 | 38 | |||
Thắng | 9 | 12 | 21 | |||
Hòa | 6 | 4 | 10 | |||
Thua | 3 | 4 | 7 | |||
Sân nhà | Sân khách | All | ||||
Per Match | Total | Per Match | Total | Per Match | Total | |
Bàn thắng | 1.9 | 35 | 2 | 39 | 1.9 | 74 |
Goals Conceded | 1.1 | 20 | 0.6 | 12 | 0.8 | 32 |
Thẻ vàng | 1.6 | 29 | 1.7 | 34 | 1.7 | 63 |
Thẻ đỏ | 0 | 0.1 | 1 | 0 | 1 | |
Sạch lưới | 0.4 | 7 | 0.5 | 10 | 0.4 | 17 |
Phạt góc | 7.4 | 133 | 5.6 | 111 | 6.4 | 244 |
Phạm lỗi | 10.8 | 194 | 10.7 | 213 | 10.7 | 407 |
Việt vị | 1.2 | 21 | 2.3 | 46 | 1.8 | 67 |
Sút | 16 | 288 | 14.1 | 281 | 15 | 569 |
Cơ hội | 5.3 | 96 | 4.9 | 97 | 5.1 | 193 |
Danh sách cầu thủ
Thủ môn
Tuổi
Quốc tịch
Kepa
Tuổi:
27
27
M.Bettinelli
Tuổi:
29
29
E.Mendy
Tuổi:
30
30
L.Bergström
Tuổi:
19
19
Hậu vệ
Tuổi
Quốc tịch
A.Rüdiger
Tuổi:
29
29
MarcosAlonso
Tuổi:
31
31
A.Christensen
Tuổi:
26
26
ThiagoSilva
Tuổi:
37
37
B.Chilwell
Tuổi:
25
25
R.James
Tuổi:
22
22
Azpilicueta
Tuổi:
32
32
K.Zouma
Tuổi:
27
27
Emerson
Tuổi:
27
27
Tiền vệ
Tuổi
Quốc tịch
L.Baker
Tuổi:
27
27
F.Anjorin
Tuổi:
20
20
E.Ampadu
Tuổi:
21
21
Jorginho
Tuổi:
30
30
N.Kanté
Tuổi:
31
31
M.Kovačić
Tuổi:
28
28
C.Pulisic
Tuổi:
23
23
R.Loftus-Cheek
Tuổi:
26
26
T.Chalobah
Tuổi:
22
22
Saúl
Tuổi:
27
27
R.Barkley
Tuổi:
28
28
M.Mount
Tuổi:
23
23
H.Ziyech
Tuổi:
29
29
K.Havertz
Tuổi:
22
22
Tiền đạo
Tuổi
Quốc tịch
T.Abraham
Tuổi:
24
24
R.Lukaku
Tuổi:
29
29
T.Werner
Tuổi:
26
26
C.Hudson-Odoi
Tuổi:
21
21