Kết quả gần nhất
Lịch thi đấu cả mùa
Thống kê CLB
Sân nhà | Sân khách | All | ||||
Đã thi đấu | 19 | 19 | 38 | |||
Thắng | 3 | 3 | 6 | |||
Hòa | 6 | 6 | 12 | |||
Thua | 10 | 10 | 20 | |||
Sân nhà | Sân khách | All | ||||
Per Match | Total | Per Match | Total | Per Match | Total | |
Bàn thắng | 1.1 | 20 | 0.7 | 14 | 0.9 | 34 |
Goals Conceded | 1.7 | 33 | 1.8 | 35 | 1.8 | 68 |
Thẻ vàng | 2.1 | 40 | 2.7 | 51 | 2.4 | 91 |
Thẻ đỏ | 0.1 | 1 | 0.2 | 4 | 0.1 | 5 |
Sạch lưới | 0.1 | 1 | 0.1 | 2 | 0.1 | 3 |
Phạt góc | 4.3 | 82 | 3.2 | 61 | 3.8 | 143 |
Phạm lỗi | 14.2 | 270 | 14.3 | 272 | 14.3 | 542 |
Việt vị | 1.7 | 33 | 1.9 | 37 | 1.8 | 70 |
Sút | 12.1 | 230 | 10.2 | 194 | 11.2 | 424 |
Cơ hội | 3.5 | 66 | 3.1 | 58 | 3.3 | 124 |
Danh sách cầu thủ
Thủ môn
Tuổi
Quốc tịch
N.Cabras
Tuổi:
20
20
G.Ciocci
Tuổi:
20
20
S.Aresti
Tuổi:
36
36
A.Cragno
Tuổi:
28
28
B.Radunović
Tuổi:
26
26
E.Fusco
Tuổi:
19
19
Hậu vệ
Tuổi
Quốc tịch
S.Boccia
Tuổi:
21
21
S.Pinna
Tuổi:
24
24
D.Godín
Tuổi:
36
36
G.Altare
Tuổi:
23
23
C.Lykogiannis
Tuổi:
28
28
L.Ceppitelli
Tuổi:
32
32
G.Zappa
Tuổi:
22
22
DalbertHenrique
Tuổi:
28
28
A.Obert
Tuổi:
19
19
S.Walukiewicz
Tuổi:
22
22
A.Carboni
Tuổi:
21
21
R.Bellanova
Tuổi:
22
22
M.Cáceres
Tuổi:
35
35
Tiền vệ
Tuổi
Quốc tịch
I.Del Pupo
Tuổi:
21
21
R.Biancu
Tuổi:
22
22
M.Rog
Tuổi:
26
26
R.Marin
Tuổi:
26
26
A.Deiola
Tuổi:
26
26
K.Strootman
Tuổi:
32
32
N.Nández
Tuổi:
26
26
G.Pereiro
Tuổi:
27
27
C.Oliva
Tuổi:
26
26
N.Cavuoti
Tuổi:
19
19
A.Grassi
Tuổi:
27
27
P.Faragò
Tuổi:
29
29
R.Ladinetti
Tuổi:
21
21
Tiền đạo
Tuổi
Quốc tịch
A.Cerri
Tuổi:
26
26
G.Simeone
Tuổi:
26
26
JoãoPedro
Tuổi:
30
30
DiegoFarias
Tuổi:
32
32
L.Pavoletti
Tuổi:
33
33
D.Ceter
Tuổi:
24
24
K.Baldé
Tuổi:
27
27