Kết quả gần nhất
Lịch thi đấu cả mùa
Thống kê CLB
Sân nhà | Sân khách | All | ||||
Đã thi đấu | 18 | 18 | 36 | |||
Thắng | 5 | 2 | 7 | |||
Hòa | 6 | 7 | 13 | |||
Thua | 7 | 9 | 16 | |||
Sân nhà | Sân khách | All | ||||
Per Match | Total | Per Match | Total | Per Match | Total | |
Bàn thắng | 0.9 | 17 | 0.8 | 15 | 0.9 | 32 |
Goals Conceded | 1.3 | 23 | 1.5 | 27 | 1.4 | 50 |
Thẻ vàng | 1.8 | 33 | 1.8 | 32 | 1.8 | 65 |
Thẻ đỏ | 0 | 0.1 | 1 | 0 | 1 | |
Sạch lưới | 0.3 | 6 | 0.2 | 3 | 0.3 | 9 |
Phạt góc | 5.2 | 94 | 4.2 | 75 | 4.7 | 169 |
Phạm lỗi | 10.6 | 191 | 9.6 | 173 | 10.1 | 364 |
Việt vị | 2.6 | 47 | 2.6 | 47 | 2.6 | 94 |
Sút | 11.9 | 215 | 9.3 | 167 | 10.6 | 382 |
Cơ hội | 3.8 | 68 | 2.6 | 47 | 3.2 | 115 |
Danh sách cầu thủ
Thủ môn
Tuổi
Quốc tịch
N.Pope
Tuổi:
30
30
W.Hennessey
Tuổi:
35
35
W.Norris
Tuổi:
28
28
Hậu vệ
Tuổi
Quốc tịch
M.Lowton
Tuổi:
32
32
C.Taylor
Tuổi:
28
28
J.Tarkowski
Tuổi:
29
29
B.Mee
Tuổi:
32
32
C.Roberts
Tuổi:
26
26
N.Collins
Tuổi:
21
21
E.Pieters
Tuổi:
33
33
P.Bardsley
Tuổi:
36
36
K.Long
Tuổi:
31
31
B.Thomas
Tuổi:
21
21
O.Dodgson
Tuổi:
19
19
Tiền vệ
Tuổi
Quốc tịch
J.Cork
Tuổi:
32
32
J.Guðmundsson
Tuổi:
31
31
J.Brownhill
Tuổi:
26
26
D.Stephens
Tuổi:
32
32
A.Lennon
Tuổi:
35
35
A.Westwood
Tuổi:
32
32
Tiền đạo
Tuổi
Quốc tịch
C.Wood
Tuổi:
30
30
A.Barnes
Tuổi:
32
32
D.McNeil
Tuổi:
22
22
J.Rodriguez
Tuổi:
32
32
M.Cornet
Tuổi:
25
25
M.Vydra
Tuổi:
30
30
L.Richardson
Tuổi:
19
19