Kết quả gần nhất
Thống kê CLB
Sân nhà | Sân khách | All | ||||
Đã thi đấu | 18 | 19 | 37 | |||
Thắng | 4 | 7 | 11 | |||
Hòa | 7 | 8 | 15 | |||
Thua | 7 | 4 | 11 | |||
Sân nhà | Sân khách | All | ||||
Per Match | Total | Per Match | Total | Per Match | Total | |
Bàn thắng | 0.9 | 16 | 1.2 | 23 | 1.1 | 39 |
Goals Conceded | 1.2 | 22 | 1.1 | 21 | 1.2 | 43 |
Thẻ vàng | 1.7 | 31 | 2.1 | 40 | 1.9 | 71 |
Thẻ đỏ | 0.1 | 1 | 0.1 | 1 | 0.1 | 2 |
Sạch lưới | 0.3 | 6 | 0.3 | 5 | 0.3 | 11 |
Phạt góc | 6.3 | 113 | 4.3 | 82 | 5.3 | 195 |
Phạm lỗi | 10.8 | 195 | 9.6 | 183 | 10.2 | 378 |
Việt vị | 1.5 | 27 | 1.4 | 26 | 1.4 | 53 |
Sút | 14.3 | 257 | 11 | 209 | 12.6 | 466 |
Cơ hội | 3.3 | 60 | 4.5 | 85 | 3.9 | 145 |
Danh sách cầu thủ
Thủ môn
Tuổi
Quốc tịch
C.Walton
Tuổi:
26
26
RobertSánchez
Tuổi:
24
24
K.Scherpen
Tuổi:
22
22
J.Steele
Tuổi:
31
31
T.McGill
Tuổi:
22
22
Hậu vệ
Tuổi
Quốc tịch
M.Karbownik
Tuổi:
21
21
T.Lamptey
Tuổi:
21
21
Cucurella
Tuổi:
23
23
A.Webster
Tuổi:
27
27
L.Dunk
Tuổi:
30
30
S.Duffy
Tuổi:
30
30
H.Roberts
Tuổi:
20
20
D.Burn
Tuổi:
30
30
J.Veltman
Tuổi:
30
30
J.Furlong
Tuổi:
19
19
O.Offiah
Tuổi:
19
19
A.Tsoungui
Tuổi:
19
19
Tiền vệ
Tuổi
Quốc tịch
M.Caicedo
Tuổi:
20
20
Y.Bissouma
Tuổi:
25
25
A.Mac Allister
Tuổi:
23
23
E.Mwepu
Tuổi:
24
24
P.Groß
Tuổi:
30
30
A.Lallana
Tuổi:
34
34
J.Moder
Tuổi:
23
23
S.March
Tuổi:
27
27
T.Richards
Tuổi:
21
21
M.Leonard
Tuổi:
20
20
A.Moran
Tuổi:
18
18
Tiền đạo
Tuổi
Quốc tịch
P.Tau
Tuổi:
28
28
A.Zeqiri
Tuổi:
22
22
A.Connolly
Tuổi:
22
22
N.Maupay
Tuổi:
25
25
L.Trossard
Tuổi:
27
27
S.Alzate
Tuổi:
23
23
D.Welbeck
Tuổi:
31
31
J.Locadia
Tuổi:
28
28
E.Ferguson
Tuổi:
17
17
F.Andone
Tuổi:
29
29