Kết quả gần nhất
Thống kê CLB
Sân nhà | Sân khách | All | ||||
Đã thi đấu | 18 | 19 | 37 | |||
Thắng | 7 | 6 | 13 | |||
Hòa | 3 | 4 | 7 | |||
Thua | 8 | 9 | 17 | |||
Sân nhà | Sân khách | All | ||||
Per Match | Total | Per Match | Total | Per Match | Total | |
Bàn thắng | 1.2 | 21 | 1.4 | 26 | 1.3 | 47 |
Goals Conceded | 1.1 | 19 | 1.8 | 35 | 1.5 | 54 |
Thẻ vàng | 1.5 | 27 | 1.7 | 33 | 1.6 | 60 |
Thẻ đỏ | 0.1 | 1 | 0.1 | 1 | 0.1 | 2 |
Sạch lưới | 0.4 | 7 | 0.1 | 2 | 0.2 | 9 |
Phạt góc | 4.7 | 85 | 3.7 | 70 | 4.2 | 155 |
Phạm lỗi | 9.8 | 176 | 9.6 | 183 | 9.7 | 359 |
Việt vị | 1.2 | 21 | 2.2 | 42 | 1.7 | 63 |
Sút | 12.1 | 218 | 10.8 | 205 | 11.4 | 423 |
Cơ hội | 4 | 72 | 3.9 | 75 | 4 | 147 |
Danh sách cầu thủ
Thủ môn
Tuổi
Quốc tịch
DavidRaya
Tuổi:
26
26
ÁlvaroFernández
Tuổi:
24
24
P.Gunnarsson
Tuổi:
21
21
Hậu vệ
Tuổi
Quốc tịch
D.Thompson
Tuổi:
21
21
R.Henry
Tuổi:
24
24
C.Goode
Tuổi:
26
26
E.Pinnock
Tuổi:
28
28
P.Jansson
Tuổi:
31
31
K.Ajer
Tuổi:
24
24
M.Jørgensen
Tuổi:
32
32
J.Jeanvier
Tuổi:
30
30
M.Sørensen
Tuổi:
23
23
M.Rasmussen
Tuổi:
22
22
L.Račić
Tuổi:
23
23
F.Stevens
Tuổi:
19
19
L.Gordon
Tuổi:
21
21
Tiền vệ
Tuổi
Quốc tịch
C.Nørgaard
Tuổi:
28
28
SergiCanós
Tuổi:
25
25
M.Jensen
Tuổi:
26
26
F.Onyeka
Tuổi:
24
24
T.Fosu
Tuổi:
26
26
M.Peart-Harris
Tuổi:
19
19
S.Baptiste
Tuổi:
24
24
V.Janelt
Tuổi:
24
24
M.Bidstrup
Tuổi:
21
21
J.Žambůrek
Tuổi:
21
21
M.Haygarth
Tuổi:
20
20
Tiền đạo
Tuổi
Quốc tịch
J.Valencia
Tuổi:
27
27
H.Dervişoğlu
Tuổi:
22
22
M.Forss
Tuổi:
22
22
J.Dasilva
Tuổi:
23
23
Y.Wissa
Tuổi:
25
25
S.Ghoddos
Tuổi:
28
28
I.Toney
Tuổi:
26
26
B.Mbeumo
Tuổi:
22
22