Kết quả gần nhất
Lịch thi đấu cả mùa
Thống kê CLB
Sân nhà | Sân khách | All | ||||
Đã thi đấu | 19 | 19 | 38 | |||
Thắng | 3 | 3 | 6 | |||
Hòa | 7 | 6 | 13 | |||
Thua | 9 | 10 | 19 | |||
Sân nhà | Sân khách | All | ||||
Per Match | Total | Per Match | Total | Per Match | Total | |
Bàn thắng | 1.3 | 25 | 1.4 | 27 | 1.4 | 52 |
Goals Conceded | 1.7 | 33 | 3.1 | 58 | 2.4 | 91 |
Thẻ vàng | 2.5 | 48 | 2.2 | 41 | 2.3 | 89 |
Thẻ đỏ | 0.1 | 1 | 0.2 | 4 | 0.1 | 5 |
Sạch lưới | 0.1 | 1 | 0.1 | 1 | 0.1 | 2 |
Phạt góc | 4.9 | 94 | 3.1 | 58 | 4 | 152 |
Phạm lỗi | 12.1 | 229 | 11.9 | 227 | 12 | 456 |
Việt vị | 1.8 | 34 | 1.2 | 23 | 1.5 | 57 |
Sút | 12.7 | 242 | 11 | 209 | 11.9 | 451 |
Cơ hội | 4.4 | 83 | 3.6 | 69 | 4 | 152 |
Danh sách cầu thủ
Thủ môn
Tuổi
Quốc tịch
D.Lima Semedo
Tuổi:
20
20
B.Costil
Tuổi:
34
34
G.Poussin
Tuổi:
23
23
D.Rouyard
Tuổi:
22
22
T.Malbec
Tuổi:
20
20
Hậu vệ
Tuổi
Quốc tịch
V.Jovanović
Tuổi:
26
26
M.Poundjé
Tuổi:
29
29
L.Benito
Tuổi:
30
30
A.Lauray
Tuổi:
25
25
R.Bellanova
Tuổi:
22
22
S.Gregersen
Tuổi:
27
27
A.Medioub
Tuổi:
24
24
Mexer
Tuổi:
33
33
L.Koscielny
Tuổi:
36
36
RicardoMangas
Tuổi:
24
24
G.Mensah
Tuổi:
23
23
T.Pembélé
Tuổi:
19
19
P.Baysse
Tuổi:
34
34
E.Kwateng
Tuổi:
25
25
M.Mputu
Tuổi:
22
22
L.Bessile
Tuổi:
23
23
Tiền vệ
Tuổi
Quốc tịch
H.Ben Arfa
Tuổi:
35
35
T.Bašić
Tuổi:
25
25
Otávio
Tuổi:
28
28
J.Onana
Tuổi:
22
22
Fransérgio
Tuổi:
31
31
M.Zerkane
Tuổi:
22
22
Y.Adli
Tuổi:
21
21
I.Sissokho
Tuổi:
20
20
J.Dilrosun
Tuổi:
24
24
T.Lacoux
Tuổi:
20
20
RubénPardo
Tuổi:
29
29
Tiền đạo
Tuổi
Quốc tịch
J.Briand
Tuổi:
36
36
J.Maja
Tuổi:
23
23
S.Kalu
Tuổi:
24
24
S.Mara
Tuổi:
19
19
HwangUi-Jo
Tuổi:
29
29
R.Oudin
Tuổi:
25
25
A.Elis
Tuổi:
26
26
A.Traore
Tuổi:
20
20
D.Bakwa
Tuổi:
19
19