Kết quả gần nhất
Lịch thi đấu cả mùa
Thống kê CLB
Sân nhà | Sân khách | All | ||||
Đã thi đấu | 19 | 19 | 38 | |||
Thắng | 8 | 4 | 12 | |||
Hòa | 4 | 6 | 10 | |||
Thua | 7 | 9 | 16 | |||
Sân nhà | Sân khách | All | ||||
Per Match | Total | Per Match | Total | Per Match | Total | |
Bàn thắng | 1.3 | 25 | 1 | 19 | 1.2 | 44 |
Goals Conceded | 1.3 | 24 | 1.6 | 31 | 1.4 | 55 |
Thẻ vàng | 1.7 | 33 | 2.8 | 54 | 2.3 | 87 |
Thẻ đỏ | 0.2 | 4 | 0.2 | 3 | 0.2 | 7 |
Sạch lưới | 0.4 | 7 | 0.3 | 6 | 0.3 | 13 |
Phạt góc | 5.2 | 98 | 4.4 | 83 | 4.8 | 181 |
Phạm lỗi | 10.3 | 195 | 12.9 | 246 | 11.6 | 441 |
Việt vị | 1.5 | 29 | 1.4 | 27 | 1.5 | 56 |
Sút | 11.8 | 225 | 11.1 | 210 | 11.4 | 435 |
Cơ hội | 3.7 | 70 | 4 | 76 | 3.8 | 146 |
Danh sách cầu thủ
Thủ môn
Tuổi
Quốc tịch
M.Sarr
Tuổi:
25
25
M.Molla
Tuổi:
20
20
F.Bardi
Tuổi:
30
30
Ł.Skorupski
Tuổi:
31
31
Hậu vệ
Tuổi
Quốc tịch
A.Arnofoli
Tuổi:
19
19
G.Corbo
Tuổi:
22
22
T.Tomiyasu
Tuổi:
23
23
O.Khailoti
Tuổi:
20
20
L.Binks
Tuổi:
20
20
A.Hickey
Tuổi:
20
20
K.Bonifazi
Tuổi:
26
26
A.Soumaoro
Tuổi:
30
30
W.Amey
Tuổi:
16
16
I.M'baye
Tuổi:
27
27
G.Medel
Tuổi:
34
34
L.De Silvestri
Tuổi:
34
34
M.Dijks
Tuổi:
29
29
E.Annan
Tuổi:
19
19
A.Theate
Tuổi:
22
22
S.Denswil
Tuổi:
29
29
Tiền vệ
Tuổi
Quốc tịch
L.Moretti
Tuổi:
25
25
J.Casadei
Tuổi:
18
18
A.Baldursson
Tuổi:
20
20
D.Ruffo Luci
Tuổi:
20
20
N.Domínguez
Tuổi:
24
24
K.Michael
Tuổi:
22
22
R.Soriano
Tuổi:
31
31
J.Schouten
Tuổi:
25
25
M.Svanberg
Tuổi:
23
23
K.Urbański
Tuổi:
17
17
Tiền đạo
Tuổi
Quốc tịch
D.Falcinelli
Tuổi:
31
31
M.Pagliuca
Tuổi:
20
20
A.Raimondo
Tuổi:
18
18
M.Rocchi
Tuổi:
19
19
S.Rabbi
Tuổi:
20
20
R.Orsolini
Tuổi:
25
25
M.Arnautović
Tuổi:
33
33
N.Sansone
Tuổi:
30
30
A.Olsen
Tuổi:
22
22
F.Santander
Tuổi:
31
31
S.van Hooijdonk
Tuổi:
22
22
E.Vignato
Tuổi:
21
21
G.Cangiano
Tuổi:
20
20
M.Barrow
Tuổi:
23
23