Kết quả gần nhất
Lịch thi đấu cả mùa
Thống kê CLB
Sân nhà | Sân khách | All | ||||
Đã thi đấu | 5 | 5 | 10 | |||
Thắng | 2 | 4 | 6 | |||
Hòa | 3 | 0 | 3 | |||
Thua | 0 | 1 | 1 | |||
Sân nhà | Sân khách | All | ||||
Per Match | Total | Per Match | Total | Per Match | Total | |
Bàn thắng | 1 | 5 | 1.6 | 8 | 1.3 | 13 |
Goals Conceded | 0.4 | 2 | 1 | 5 | 0.7 | 7 |
Thẻ vàng | 3.4 | 17 | 3.6 | 18 | 3.5 | 35 |
Thẻ đỏ | 0.2 | 1 | 0.2 | 1 | 0.2 | 2 |
Sạch lưới | 0.8 | 4 | 0 | 0.4 | 4 | |
Phạt góc | 5.8 | 29 | 5.2 | 26 | 5.5 | 55 |
Phạm lỗi | 12.8 | 64 | 10.6 | 53 | 11.7 | 117 |
Việt vị | 3.2 | 16 | 1.6 | 8 | 2.4 | 24 |
Sút | 11.4 | 57 | 14.6 | 73 | 13 | 130 |
Cơ hội | 3 | 15 | 3.6 | 18 | 3.3 | 33 |
Danh sách cầu thủ
Thủ môn
Tuổi
Quốc tịch
I.Grbić
Tuổi:
26
26
B.Lecomte
Tuổi:
31
31
JanOblak
Tuổi:
29
29
Hậu vệ
Tuổi
Quốc tịch
N.Pérez
Tuổi:
22
22
JoséGiménez
Tuổi:
27
27
RenanLodi
Tuổi:
24
24
S.Savić
Tuổi:
31
31
Felipe
Tuổi:
33
33
MarioHermoso
Tuổi:
27
27
KieranTrippier
Tuổi:
31
31
ŠimeVrsaljko
Tuổi:
30
30
ManuSánchez
Tuổi:
21
21
S.Arias
Tuổi:
30
30
Tiền vệ
Tuổi
Quốc tịch
Saúl
Tuổi:
27
27
GeoffreyKondogbia
Tuổi:
29
29
Rodrigode Paul
Tuổi:
28
28
Koke
Tuổi:
30
30
ThomasLemar
Tuổi:
26
26
MarcosLlorente
Tuổi:
27
27
HéctorHerrera
Tuổi:
32
32
YannickCarrasco
Tuổi:
28
28
JavierSerrano
Tuổi:
19
19
G.Simeone
Tuổi:
20
20
Tiền đạo
Tuổi
Quốc tịch
MarcosPaulo
Tuổi:
21
21
JoãoFélix
Tuổi:
22
22
AntoineGriezmann
Tuổi:
31
31
LuisSuárez
Tuổi:
35
35
ÁngelCorrea
Tuổi:
27
27
I.Šaponjić
Tuổi:
25
25
MatheusCunha
Tuổi:
23
23
SergioCamello
Tuổi:
21
21