Kết quả gần nhất
Lịch thi đấu cả mùa
Thống kê CLB
Sân nhà | Sân khách | All | ||||
Đã thi đấu | 20 | 20 | 40 | |||
Thắng | 5 | 12 | 17 | |||
Hòa | 8 | 4 | 12 | |||
Thua | 7 | 4 | 11 | |||
Sân nhà | Sân khách | All | ||||
Per Match | Total | Per Match | Total | Per Match | Total | |
Bàn thắng | 1.6 | 32 | 1.8 | 36 | 1.7 | 68 |
Goals Conceded | 1.5 | 29 | 1.1 | 21 | 1.3 | 50 |
Thẻ vàng | 1.8 | 36 | 2.4 | 48 | 2.1 | 84 |
Thẻ đỏ | 0.1 | 1 | 0.1 | 1 | 0.1 | 2 |
Sạch lưới | 0.3 | 6 | 0.3 | 5 | 0.3 | 11 |
Phạt góc | 7.1 | 141 | 4.8 | 96 | 5.9 | 237 |
Phạm lỗi | 12.4 | 248 | 14.2 | 284 | 13.3 | 532 |
Việt vị | 1.7 | 33 | 1.9 | 38 | 1.8 | 71 |
Sút | 16.8 | 335 | 14.2 | 283 | 15.5 | 618 |
Cơ hội | 5.1 | 102 | 4.2 | 83 | 4.6 | 185 |
Danh sách cầu thủ
Thủ môn
Tuổi
Quốc tịch
L.Gelmi
Tuổi:
21
21
L.Avogadri
Tuổi:
20
20
J.Musso
Tuổi:
28
28
F.Rossi
Tuổi:
31
31
M.Sportiello
Tuổi:
30
30
Hậu vệ
Tuổi
Quốc tịch
E.Zambataro
Tuổi:
23
23
D.Ghislandi
Tuổi:
21
21
F.Mattiello
Tuổi:
26
26
R.Tolói
Tuổi:
31
31
J.Mæhle
Tuổi:
25
25
J.Palomino
Tuổi:
32
32
R.Gosens
Tuổi:
27
27
G.Pezzella
Tuổi:
24
24
B.Djimsiti
Tuổi:
29
29
M.Demiral
Tuổi:
24
24
H.Hateboer
Tuổi:
28
28
G.Scalvini
Tuổi:
18
18
M.Lovato
Tuổi:
22
22
D.Zappacosta
Tuổi:
30
30
B.Šutalo
Tuổi:
22
22
Tiền vệ
Tuổi
Quốc tịch
S.Panada
Tuổi:
20
20
E.Del Prato
Tuổi:
22
22
J.Da Riva
Tuổi:
21
21
A.Mallamo
Tuổi:
23
23
T.Koopmeiners
Tuổi:
24
24
R.Freuler
Tuổi:
30
30
M.de Roon
Tuổi:
31
31
R.Malinovskyi
Tuổi:
29
29
M.Pessina
Tuổi:
25
25
J.Iličić
Tuổi:
34
34
M.Pašalić
Tuổi:
27
27
B.Cabezas
Tuổi:
25
25
Tiền đạo
Tuổi
Quốc tịch
SamLammers
Tuổi:
25
25
L.Muriel
Tuổi:
31
31
A.Miranchuk
Tuổi:
26
26
D.Zapata
Tuổi:
31
31
R.Piccoli
Tuổi:
21
21