Kết quả gần nhất
Lịch thi đấu cả mùa
Thống kê CLB
Sân nhà | Sân khách | All | ||||
Đã thi đấu | 18 | 18 | 36 | |||
Thắng | 6 | 7 | 13 | |||
Hòa | 4 | 1 | 5 | |||
Thua | 8 | 10 | 18 | |||
Sân nhà | Sân khách | All | ||||
Per Match | Total | Per Match | Total | Per Match | Total | |
Bàn thắng | 1.6 | 28 | 1.2 | 21 | 1.4 | 49 |
Goals Conceded | 1.6 | 28 | 1.2 | 22 | 1.4 | 50 |
Thẻ vàng | 1.8 | 32 | 2.4 | 43 | 2.1 | 75 |
Thẻ đỏ | 0.1 | 2 | 0 | 0.1 | 2 | |
Sạch lưới | 0.3 | 5 | 0.3 | 6 | 0.3 | 11 |
Phạt góc | 4.3 | 77 | 5.6 | 101 | 4.9 | 178 |
Phạm lỗi | 9.9 | 179 | 11 | 198 | 10.5 | 377 |
Việt vị | 1.3 | 23 | 1.4 | 26 | 1.4 | 49 |
Sút | 12.4 | 223 | 11.2 | 202 | 11.8 | 425 |
Cơ hội | 4.3 | 77 | 3.7 | 66 | 4 | 143 |
Danh sách cầu thủ
Thủ môn
Tuổi
Quốc tịch
J.Steer
Tuổi:
29
29
E.Martínez
Tuổi:
29
29
V.Sinisalo
Tuổi:
20
20
Hậu vệ
Tuổi
Quốc tịch
K.Kessler
Tuổi:
19
19
M.Targett
Tuổi:
26
26
E.Konsa
Tuổi:
24
24
T.Mings
Tuổi:
29
29
A.Tuanzebe
Tuổi:
24
24
A.Young
Tuổi:
36
36
K.Hause
Tuổi:
26
26
S.Swinkels
Tuổi:
18
18
F.Guilbert
Tuổi:
27
27
Tiền vệ
Tuổi
Quốc tịch
C.Hourihane
Tuổi:
31
31
M.Cash
Tuổi:
24
24
DouglasLuiz
Tuổi:
24
24
J.McGinn
Tuổi:
27
27
E.Buendía
Tuổi:
25
25
Trézéguet
Tuổi:
27
27
M.Nakamba
Tuổi:
28
28
A.El Ghazi
Tuổi:
27
27
M.Sanson
Tuổi:
27
27
J.Philogene-Bidace
Tuổi:
20
20
CarneyChukwuemeka
Tuổi:
18
18
L.Bogarde
Tuổi:
18
18
A.Ramsey
Tuổi:
19
19
J.Ramsey
Tuổi:
20
20
H.Lindley
Tuổi:
19
19
Tiền đạo
Tuổi
Quốc tịch
Wesley
Tuổi:
25
25
O.Watkins
Tuổi:
26
26
BertrandTraoré
Tuổi:
26
26
D.Ings
Tuổi:
29
29
L.Bailey
Tuổi:
24
24
C.Archer
Tuổi:
20
20
K.Davis
Tuổi:
24
24
CalebChukwuemeka
Tuổi:
20
20