Kết quả gần nhất
Thống kê CLB
Sân nhà | Sân khách | All | ||||
Đã thi đấu | 18 | 19 | 37 | |||
Thắng | 12 | 9 | 21 | |||
Hòa | 2 | 1 | 3 | |||
Thua | 4 | 9 | 13 | |||
Sân nhà | Sân khách | All | ||||
Per Match | Total | Per Match | Total | Per Match | Total | |
Bàn thắng | 1.7 | 30 | 1.4 | 26 | 1.5 | 56 |
Goals Conceded | 0.9 | 16 | 1.6 | 31 | 1.3 | 47 |
Thẻ vàng | 1.8 | 33 | 1.6 | 31 | 1.7 | 64 |
Thẻ đỏ | 0.1 | 1 | 0.2 | 3 | 0.1 | 4 |
Sạch lưới | 0.4 | 7 | 0.3 | 6 | 0.4 | 13 |
Phạt góc | 6.4 | 115 | 4.3 | 81 | 5.3 | 196 |
Phạm lỗi | 9.5 | 171 | 9.6 | 183 | 9.6 | 354 |
Việt vị | 1.7 | 30 | 1.7 | 33 | 1.7 | 63 |
Sút | 17.8 | 320 | 12.6 | 240 | 15.1 | 560 |
Cơ hội | 5.9 | 107 | 4.3 | 81 | 5.1 | 188 |
Danh sách cầu thủ
Thủ môn
Tuổi
Quốc tịch
T.Smith
Tuổi:
20
20
B.Leno
Tuổi:
30
30
R.Rúnarsson
Tuổi:
27
27
A.Ramsdale
Tuổi:
24
24
A.Okonkwo
Tuổi:
20
20
K.Hein
Tuổi:
20
20
Hậu vệ
Tuổi
Quốc tịch
O.Rekik
Tuổi:
20
20
K.Tierney
Tuổi:
24
24
B.White
Tuổi:
24
24
GabrielMagalhães
Tuổi:
24
24
R.Holding
Tuổi:
26
26
CédricSoares
Tuổi:
30
30
T.Tomiyasu
Tuổi:
23
23
NunoTavares
Tuổi:
22
22
C.Chambers
Tuổi:
27
27
PabloMarí
Tuổi:
28
28
S.Kolašinac
Tuổi:
28
28
Bellerín
Tuổi:
27
27
Tiền vệ
Tuổi
Quốc tịch
O.Giraud-Hutchinson
Tuổi:
18
18
J.Henry-Francis
Tuổi:
18
18
T.Partey
Tuổi:
28
28
M.Ødegaard
Tuổi:
23
23
E.Smith Rowe
Tuổi:
21
21
A.Maitland-Niles
Tuổi:
24
24
A.Lokonga
Tuổi:
22
22
MohamedElneny
Tuổi:
29
29
G.Xhaka
Tuổi:
29
29
J.Willock
Tuổi:
22
22
Tiền đạo
Tuổi
Quốc tịch
Willian
Tuổi:
33
33
R.Nelson
Tuổi:
22
22
B.Saka
Tuổi:
20
20
A.Lacazette
Tuổi:
30
30
P.Aubameyang
Tuổi:
32
32
N.Pépé
Tuổi:
26
26
F.Balogun
Tuổi:
20
20
E.Nketiah
Tuổi:
22
22
GabrielMartinelli
Tuổi:
20
20