Kết quả gần nhất
Lịch thi đấu cả mùa
Thống kê CLB
Sân nhà | Sân khách | All | ||||
Đã thi đấu | 4 | 3 | 7 | |||
Thắng | 1 | 0 | 1 | |||
Hòa | 0 | 0 | 0 | |||
Thua | 3 | 3 | 6 | |||
Sân nhà | Sân khách | All | ||||
Per Match | Total | Per Match | Total | Per Match | Total | |
Bàn thắng | 0.5 | 2 | 0 | 0.3 | 2 | |
Goals Conceded | 1.8 | 7 | 1.7 | 5 | 1.7 | 12 |
Thẻ vàng | 2.3 | 9 | 2.3 | 7 | 2.3 | 16 |
Thẻ đỏ | 0.3 | 1 | 0 | 0.1 | 1 | |
Sạch lưới | 0.3 | 1 | 0 | 0.1 | 1 | |
Phạt góc | 1.5 | 6 | 7 | 21 | 3.9 | 27 |
Phạm lỗi | 14.3 | 57 | 15 | 45 | 14.6 | 102 |
Việt vị | 0.8 | 3 | 3 | 9 | 1.7 | 12 |
Sút | 8.8 | 35 | 11 | 33 | 9.7 | 68 |
Cơ hội | 3 | 12 | 3 | 9 | 3 | 21 |
Danh sách cầu thủ
Thủ môn
Tuổi
Quốc tịch
Pacheco
Tuổi:
30
30
Sivera
Tuổi:
25
25
JesúsOwono
Tuổi:
21
21
Hậu vệ
Tuổi
Quốc tịch
RodrigoEly
Tuổi:
28
28
AlbertoRodríguez
Tuổi:
24
24
RubénDuarte
Tuổi:
26
26
M.Miazga
Tuổi:
27
27
Laguardia
Tuổi:
32
32
SaúlGarcía
Tuổi:
27
27
MartínAguirregabiria
Tuổi:
26
26
F.Lejeune
Tuổi:
31
31
XimoNavarro
Tuổi:
32
32
A.Abqar
Tuổi:
23
23
JaviLópez
Tuổi:
20
20
Tiền vệ
Tuổi
Quốc tịch
A.Mahmoud
Tuổi:
22
22
M.Loum
Tuổi:
25
25
Pina
Tuổi:
34
34
ManuGarcía
Tuổi:
24
24
ToniMoya
Tuổi:
24
24
EdgarMéndez
Tuổi:
32
32
F.Pellistri
Tuổi:
20
20
IvánMartín
Tuổi:
23
23
PerePons
Tuổi:
29
29
Tiền đạo
Tuổi
Quốc tịch
T.Hara
Tuổi:
23
23
LucasPérez
Tuổi:
33
33
M.Sylla
Tuổi:
28
28
Joselu
Tuổi:
32
32
J.Guidetti
Tuổi:
30
30
LuisRioja
Tuổi:
28
28
Miguelde la Fuente
Tuổi:
22
22
AlanGodoy
Tuổi:
19
19